Nếu muốn trở thành 1 người chạy quảng cáo Google giỏi thì việc nắm thật vững các thuật ngữ trong Google Ads là điều cần thiết. Ở trong bài viết này,ABC Digi sẽ tổng hợp và chia sẻ cho bạn tất cả các thuật ngữ liên quan đến Google Ads, dù là bạn đang muốn tìm hiểu cho bản thân hay dùng nó để đào tạo người khác.
ABC Digi sẽ phân theo thứ tự bảng chữ cái cho cuốn từ điển thuật ngữ Google Ads này bạn nhé!

A
Kiểm tra A/B (A/B Split Testing): So sánh hai phiên bản khác nhau của cùng một trang web, ứng dụng, quảng cáo, v.v. để xem phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn. Ví dụ, bạn có thể so sánh hai tiêu đề quảng cáo khác nhau để xem cái nào thu hút nhiều lượt nhấp hơn.
Đấu giá quảng cáo (Ad Auction): Quy trình trên Google để xác định giá bạn cần trả cho mỗi lần nhấp quảng cáo (CPC) và chọn quảng cáo nào sẽ hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm của Google, các trang web đối tác tìm kiếm hoặc các trang web Mạng hiển thị.
Nội dung quảng cáo (Ad Copy): Là nội dung văn bản của một quảng cáo. Trong Google Ads, nội dung quảng cáo bao gồm ba phần: tiêu đề (3 cái), đường dẫn hiển thị và mô tả (2 cái).
Hiển thị quảng cáo (Ad Delivery): Là cách thức Google phân phối quảng cáo của bạn và thời gian ngân sách hàng ngày của bạn sẽ kéo dài được bao lâu. Trước đây có hai lựa chọn: (1) Hiển thị chuẩn, phân bổ ngân sách của bạn đều đặn trong cả ngày, và (2) Hiển thị dồn dập, cố gắng hiển thị hết ngân sách quảng cáo sớm nhất trong ngày.
Tuy nhiên, tùy chọn hiển thị dồn dập đã ngừng hoạt động từ năm 2020, chỉ còn hiển thị chuẩn.
Phần mở rộng quảng cáo (Ad Extension): Là các tính năng bổ sung bạn có thể thêm vào quảng cáo của mình để hiển thị thêm thông tin về thương hiệu hoặc doanh nghiệp của bạn, bao gồm số điện thoại, đường dẫn đến các trang liên quan,…
Nhóm quảng cáo (Ad Group): Trong Google Ads, nhóm quảng cáo là một nhóm chứa một hoặc nhiều quảng cáo. Nhóm quảng cáo kiểm soát các từ khóa mà quảng cáo bên trong nó sẽ hiển thị. Mỗi chiến dịch quảng cáo chứa một hoặc nhiều nhóm quảng cáo.
Vị trí hiển thị quảng cáo (Ad Placement): Là nơi bạn chọn để đặt quảng cáo hiển thị hoặc quảng cáo video của mình trong Mạng hiển thị của Google, YouTube hoặc các trang web đối tác video của Google. Ví dụ về vị trí hiển thị quảng cáo bao gồm toàn bộ trang web, kênh YouTube, ứng dụng di động, một trang web riêng lẻ,…
Xem trước và chẩn đoán quảng cáo (Ad Preview and Diagnosis): Là một công cụ trong Google Ads cho phép bạn xem các vấn đề về phân phát quảng cáo của mình. Nó giúp bạn xác định lý do tại sao quảng cáo của bạn có thể không hiển thị hoặc tại sao phần mở rộng không xuất hiện.
Ngoài ra, Xem trước và chẩn đoán quảng cáo hiển thị cho bạn bản xem trước của trang kết quả tìm kiếm trên Google cho một thuật ngữ cụ thể. Điều này giúp bạn xem quảng cáo và phần mở rộng nào xuất hiện cho từ khóa của mình và bạn đang cạnh tranh như thế nào với đối thủ.
Xem thêm: Quảng Cáo Google – Top 7 Sai Lầm Thường Gặp Khi Chạy Google Ads
Vị trí quảng cáo (Ad Position): Vị trí quảng cáo là thứ hạng mà quảng cáo của bạn xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm của Google (SERP). Vị trí cao nhất là “1” và thấp nhất là vô hạn. Google Ads đã ngừng cung cấp số liệu về vị trí quảng cáo trung bình vào năm 2019 và thay thế bằng “Tỷ lệ hiển thị hàng đầu tìm kiếm” và “Tỷ lệ hiển thị tuyệt đối đầu tìm kiếm” để đo lường hiệu quả quảng cáo.
Xếp hạng quảng cáo (Ad Rank): Đây là giá trị mà Google sử dụng để xác định vị trí mà quảng cáo của bạn sẽ xuất hiện trong một phiên đấu giá nhất định, cho dù đó là trên SERP, các trang web đối tác tìm kiếm, các trang web Mạng hiển thị hoặc các trang web đối tác video. Xếp hạng quảng cáo được tính toán dựa trên giá thầu của bạn, Điểm chất lượng, mức độ cạnh tranh,…
Vòng quay quảng cáo (Ad Rotation): Cách thức Google Ads lựa chọn hiển thị từng quảng cáo của bạn trên Mạng tìm kiếm và Mạng hiển thị. Khi có nhiều hơn một quảng cáo trong một nhóm quảng cáo, Google sẽ luân phiên hiển thị các quảng cáo đó vì chỉ có một quảng cáo có thể được hiển thị trong một phiên đấu giá duy nhất. Bạn có thể chọn cách xoay vòng quảng cáo:
- Tối ưu hóa (Optimize): Ưu tiên hiển thị quảng cáo có hiệu suất tốt nhất
- Không tối ưu (Do not optimize): Luân phiên hiển thị quảng cáo vô thời hạn
Lên lịch quảng cáo (Ad Scheduling): Lên lịch quảng cáo cho phép bạn quyết định ngày và giờ hiển thị quảng cáo. Nếu bạn không muốn nhận nhấp chuột, cuộc gọi hoặc gửi thông tin ngoài giờ làm việc, bạn có thể sử dụng tính năng này để ngăn chặn điều đó xảy ra.
Kiểu quảng cáo (Ad Variations): Một công cụ tạo quảng cáo cho phép bạn kiểm tra và tạo các phiên bản khác nhau của quảng cáo trên toàn bộ tài khoản hoặc các chiến dịch riêng lẻ. Bạn có thể thay đổi nội dung, lời kêu gọi hành động (CTA) và tiêu đề để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn và mang lại nhiều kết quả nhất.
AdSense: Chương trình của Google cho phép chủ sở hữu website thuộc Mạng tìm kiếm của Google hiển thị quảng cáo Google trên website của họ để kiếm tiền.
Nhấp chuột và hiển thị hỗ trợ (Assist Clicks and Impressions): Bất kỳ nhấp chuột và hiển thị nào giúp người dùng đến nhấp chuột cuối cùng dẫn đến chuyển đổi.
Chuyển đổi được hỗ trợ (Assisted Conversions): Các chuyển đổi hỗ trợ tương tác, giúp dẫn đến nhấp chuột cuối cùng trước khi chuyển đổi.
Mô hình ghi nhận (Attribution Modeling): Khoa học để hiểu người dùng đã thực hiện những đường dẫn nào trước khi chuyển đổi và cách để đánh giá tầm quan trọng của các đường dẫn đó theo cách mang lại ROI cao nhất. Trong Google Ads, cũng có một công cụ “Ghi nhận công lao” giúp bạn hiểu các đường dẫn này.
Xem thêm: Google Maps Marketing – Cách Ứng Dụng Để Kinh Doanh Hiệu Quả
Thông tin đấu giá (Auction Insights): Báo cáo này cho phép bạn so sánh mức độ hiển thị (SOV) của bạn so với đối thủ cạnh tranh trong Google Ads.
Đối tượng (Audience): Trong tất cả các nền tảng quảng cáo PPC, đối tượng là một nhóm người mà bạn muốn nhắm mục tiêu để mua sản phẩm hoặc trở thành khách hàng tiềm năng. Đối tượng có thể được xác định bởi các yếu tố như độ tuổi, vị trí, sở thích, học vấn, v.v.
Trình quản lý đối tượng (Audience Manager): Một công cụ trong Thư viện chung của Google Ads, nơi bạn có thể tạo đối tượng mới và xem lại trạng thái và quy mô của các đối tượng đã tạo.
Phân khúc đối tượng (Audience Segment) hoặc phân khúc (Segment): Thuật ngữ mới của Google Ads thay cho “đối tượng”. Trong Trình quản lý đối tượng của bạn, phân khúc đối tượng là một nhóm người được Google xác định là có sự quan tâm cụ thể. Đây có thể là sở thích mua hàng, sở thích chung hoặc sở thích dựa trên lịch sử duyệt web.
Chiến lược đặt giá tự động (Automated Bidding Strategies): Đây là bất kỳ chiến lược đặt giá nào cho phép Google Ads tự động đặt giá thầu của bạn để đạt được mục tiêu bạn đã đặt cho nó. Ví dụ về các chiến lược đặt giá tự động:
- Tối đa hóa lượt nhấp chuột (Maximize Clicks)
- Tối đa hóa chuyển đổi (Maximize Conversions)
- Tối đa hóa giá trị chuyển đổi (Maximize Conversion Value)
- Mục tiêu chia sẻ hiển thị (Target Impression Share)
- Mục tiêu CPA (Target CPA)
- Mục tiêu ROAS (Target ROAS)
- CPC nâng cao (ECPC)
Quy tắc tự động (Automated Rules): Quy tắc tự động cho phép Google Ads tự động thay đổi các yếu tố như trạng thái quảng cáo, ngân sách và giá thầu dựa trên các điều kiện bạn chọn.
Đánh dấu tự động (Auto-tagging): Đây là tính năng theo dõi chuyển đổi ngoại tuyến và hiệu suất quảng cáo tổng thể trở lại lần nhấp (click) ban đầu bằng cách tự động thêm tham số GCLID (Google Click ID) vào URL quảng cáo của bạn.
Chi phí trung bình cho mỗi lần nhấp (Avg. CPC): Đây là số tiền trung bình bạn phải trả khi ai đó nhấp vào quảng cáo của bạn. Google tính trung bình chi phí cho mỗi lần nhấp từ tất cả quảng cáo của bạn và hiển thị chúng ở tất cả các cấp (tài khoản, chiến dịch, nhóm quảng cáo, từ khóa, v.v.) trong tài khoản Google Ads của bạn.
Vị trí trung bình (Avg. Pos.): Mức độ hiển thị trung bình sẽ cho bạn thấy vị trí trung bình của quảng cáo của bạn trong một khoảng thời gian được chọn. Vị trí trung bình cao nhất là 1 và thấp nhất là vô hạn.
Vị trí quảng cáo trung bình đã bị ngừng hoạt động trong Google Ads vào năm 2019 và được thay thế bằng các số liệu Tỷ lệ hiển thị trên tìm kiếm hàng đầu (Search Top Impression Share) và Tỷ lệ hiển thị trên tìm kiếm tuyệt đối hàng đầu (Search Absolute Top Impression Share) là sự thay thế gần nhất.
B
Vùng dưới màn hình (Below-the-fold): Phần nội dung trên trang web mà bạn cần cuộn xuống để xem. Trong quảng cáo Google Ads, vùng này liên quan đến việc hiển thị bao nhiêu phần của quảng cáo hình ảnh hoặc video để tính là người dùng đã xem.
Điều chỉnh giá thầu (Bid Adjustments): Cho phép bạn tăng hoặc giảm giá thầu theo tỷ lệ phần trăm dựa trên các yếu tố như thời gian, vị trí và thiết bị. Ví dụ: tăng giá thầu 30% khi hiển thị quảng cáo trên thiết bị di động hoặc giảm giá thầu 10% khi hiển thị cho người dùng ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Ngưỡng thanh toán (Billing Threshold): Số tiền bạn đặt để kích hoạt việc gửi hóa đơn. Google sẽ gửi hóa đơn mỗi khi chi tiêu đạt 500 đô la Mỹ trừ khi bạn thiết lập mức khác.
Câu cá đáy (Bottom Feeding): Chiến lược tách các từ khóa phù hợp rộng (broad match) thành các chiến dịch riêng biệt và kết hợp chúng với nhắm mục tiêu đối tượng (như đối tượng theo sở thích hoặc đang có nhu cầu). Mục đích là đạt hiệu suất tốt hơn với phạm vi tiếp cận rộng hơn.
Từ khóa phù hợp rộng (Broad Match Keyword): Kiểu khớp từ khóa này cho phép quảng cáo của bạn xuất hiện trong các tìm kiếm có cụm từ tương tự, từ đồng nghĩa, biến thể và bất cứ thứ gì Google cho là liên quan đến từ khóa gốc.
Ví dụ: bạn bán ghế sofa da đen, nhưng quảng cáo có thể hiển thị cho các tìm kiếm “da”, “chăn ủ” hoặc “đậu đen” do Google đánh giá là có liên quan.
Từ khóa phù hợp rộng được chỉnh sửa (Broad Match Modified Keyword): Biến thể của từ khóa phù hợp rộng, cho phép bạn cụ thể hơn về các tìm kiếm mà bạn muốn hiển thị quảng cáo. Dấu “+” trước mỗi từ trong cụm từ khóa biểu thị từ đó phải có mặt chính xác (hoặc gần giống) trong cụm từ tìm kiếm để kích hoạt quảng cáo.
Ví dụ: từ khóa +đen +da +bốt sẽ hiển thị cho tìm kiếm “bán bốt da đen” nhưng không hiển thị cho “bốt đen”. Kiểu khớp này đã ngừng hoạt động từ năm 2021.
Tỉ lệ thoát (Bounce): Xảy ra khi người dùng vào trang web của bạn và rời đi ngay lập tức mà không truy cập trang khác. Bạn có thể xem tỷ lệ thoát liên quan đến chiến dịch quảng cáo trong Google Analytics nếu được kết nối với Google Ads.
Sửa đổi hàng loạt (Bulk Edits): Thay đổi nhiều cài đặt cùng một lúc thay vì từng cái một trong Google Ads Editor.
Tải lên hàng loạt (Bulk Uploads): Tải lên các file CSV chứa nhiều thay đổi mà bạn muốn thực hiện cho tài khoản, chẳng hạn như từ khóa, vị trí, từ khóa loại trừ,…
C
Kêu gọi hành động (CTA): Đây là một cụm từ hướng dẫn hành động cụ thể mà bạn muốn người dùng thực hiện sau khi nhấp vào quảng cáo hoặc truy cập vào trang đích của bạn. Mục đích của CTA là khuyến khích người dùng thực hiện hành động mong muốn để đạt được mục tiêu chiến dịch quảng cáo của bạn. Một số CTA phổ biến: Gọi ngay, Mua ngay, Nhận báo giá, Đặt lịch demo.
Tiện ích cuộc gọi (Call Extensions): Là tiện ích mở rộng cho phép hiển thị số điện thoại của công ty bạn bên cạnh quảng cáo văn bản. Trên thiết bị di động, tiện ích cuộc gọi sẽ hiển thị dưới dạng nút gọi có thể nhấp, tự động mở chức năng gọi điện thoại của người dùng và điền sẵn số điện thoại của bạn.
Trên máy tính để bàn và máy tính bảng, số điện thoại vẫn hiển thị trên quảng cáo nhưng không thể nhấp được.
Tiện ích mô tả (Callout Extensions): Là nội dung không thể nhấp được, xuất hiện bên dưới tiêu đề và mô tả chính của quảng cáo Google. Đây là vị trí tuyệt vời để đưa các điểm bán hàng độc đáo (USP) và thông tin bổ sung giúp quảng cáo của bạn nổi bật hơn.
Xem thêm: Google Ads Remarketing – Hướng Dẫn Cài Đặt Remarketing Audience Cho Google Ads
Chiến dịch cuộc gọi (Call Campaigns): Kiểu chiến dịch quảng cáo chỉ cho phép khách truy cập gọi điện thoại cho bạn chứ không nhấp vào trang web của bạn.
Theo dõi cuộc gọi (Call Tracking): Theo dõi cuộc gọi là cách bạn theo dõi chiến dịch PPC nào tạo ra cuộc gọi điện thoại, để bạn có thể đo lường mức độ thành công của các chiến dịch quảng cáo.
Chiến dịch (Campaign): Đây là mức cài đặt cao thứ hai sau mức tài khoản. Chiến dịch giống như một thư mục lớn chứa các nhóm quảng cáo, từ khóa và quảng cáo của bạn. Cài đặt chiến dịch của bạn kiểm soát các mạng bạn muốn quảng cáo trên, vị trí địa lý, ngân sách, ngôn ngữ, lịch phát quảng cáo, chiến lược đặt giá thầu,…cho tất cả các nhóm quảng cáo trong chiến dịch đó.
Loại trừ vị trí đặt quảng cáo của chiến dịch (Campaign Placement Exclusions): Cho phép bạn tạo danh sách các trang web không mong muốn hiển thị quảng cáo Mạng hiển thị cho các chiến dịch của bạn.
Lịch sử thay đổi (Change History): Báo cáo Google Ads cho phép bạn xem dấu mốc thời gian của các hành động khác nhau đã xảy ra trong tài khoản Google Ads của bạn và người dùng chịu trách nhiệm. Bạn có thể xem các thay đổi đối với các nội dung như ngân sách, từ khóa,…
Nhấp (Click): Khi một người nhấp vào quảng cáo của bạn.
Tỷ lệ nhấp (Click-through Rate – CTR): Đây là số lần nhấp nhận được chia cho số lần hiển thị nhận được, sau đó nhân với 100. CTR được biểu thị dưới dạng phần trăm. Ví dụ: 70 lần nhấp / 1.000 lần hiển thị = 0,07 x 100 = 7% (CTR của bạn).
Nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh (Contextual Targeting): Một loại nhắm mục tiêu xảy ra khi quảng cáo tìm kiếm được phép hiển thị trên Mạng hiển thị (cài đặt có sẵn ở cấp chiến dịch). Nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh sử dụng từ khóa và/hoặc nhắm mục tiêu theo chủ đề của nhóm quảng cáo để tìm các trang web Mạng hiển thị phù hợp để hiển thị quảng cáo tìm kiếm của bạn.
Chuyển đổi (Conversion): Đây là hành động thành công, là mục tiêu cuối cùng của các chiến dịch Google Ads của bạn. Nếu khách truy cập đã chuyển đổi, điều đó có nghĩa là họ đã điền vào biểu mẫu, gọi cho doanh nghiệp của bạn, trò chuyện, mua hàng, tải xuống hoặc truy cập vào một trang quan trọng. Bạn quyết định những gì bạn muốn theo dõi.
Trang chuyển đổi/Xác nhận (Conversion/Confirmation Page): Đây là trang mà mã chuyển đổi của bạn cần được cài đặt để theo dõi việc hoàn thành mục tiêu thành công. Nó thường là trang mà mọi người nhìn thấy ngay sau khi họ hoàn thành chuyển đổi.
Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Số lần chuyển đổi chia cho tổng số lần tương tác diễn ra trên quảng cáo của bạn. Ví dụ: Nếu 100 người truy cập vào trang web của bạn và 32 người đăng ký nhận bản tin hàng tháng của bạn (chuyển đổi bạn muốn), thì tỷ lệ chuyển đổi của bạn sẽ là 32%.
Theo dõi chuyển đổi (Conversion Tracking): Đây là việc cài đặt các đoạn mã cho phép bạn theo dõi các hành động khác nhau mà bạn cho là phù hợp và quan trọng đối với thành công của các chiến dịch Google Ads.
Số lần nhấp được chuyển đổi (Converted Clicks): Đây là số đếm duy nhất cho tất cả các chuyển đổi của khách hàng. Một lần nhấp vào quảng cáo tối đa có thể dẫn đến một lần chuyển đổi. Điều này sẽ không tính nhiều lần chuyển đổi từ cùng một khách truy cập.
Giá cho mỗi chuyển đổi (Cost-per-conversion): Tổng chi phí phải trả cho một quảng cáo liên quan đến việc đạt được thành công chuyển đổi. Để tính toán, hãy chia tổng chi tiêu quảng cáo của bạn cho tổng số lần chuyển đổi của bạn.
Giá cho mỗi lần nhấp (CPC): Đây là số tiền bạn sẽ phải trả cho mỗi lần nhấp vào quảng cáo của bạn.
Giá cho mỗi 1000 lần hiển thị (CPM): CPM của bạn là số tiền bạn phải trả cho 1.000 lần hiển thị quảng cáo của bạn.
Đấu thầu Giá trên 1.000 lần hiển thị (CPM Bidding): Mô hình trả tiền cho mỗi 1.000 lần hiển thị thay vì mỗi lần nhấp. Thường dùng cho xây dựng thương hiệu.
Giá trên mỗi lượt xem (CPV): Số tiền bạn phải trả cho mỗi lượt xem video quảng cáo (tối thiểu 30 giây). Tương tác với quảng cáo cũng được tính là lượt xem.
Nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh (Contextual Targeting): Hiển thị quảng cáo tìm kiếm trên Mạng hiển thị dựa trên từ khóa hoặc chủ đề của nhóm quảng cáo.
Bộ đếm thời gian ngược (Countdown Timer): Mã hiển thị thời gian đếm ngược tự động trong quảng cáo của bạn, chẳng hạn như thời gian kết thúc khuyến mại.
Xem thêm: 03 Lợi Ích Khi Có Nhiều Nhóm Quảng Cáo Bạn Không Thể Bỏ Qua
D
Ngân Sách Theo Ngày (Daily Budget): Đây là số tiền tối đa bạn sẵn sàng chi mỗi ngày cho chiến dịch quảng cáo. Lưu ý rằng Google Ads có thể chi tiêu vượt quá ngân sách theo ngày của bạn tới 2 lần trong một ngày. Tuy nhiên, cả tháng, tổng số tiền chi tiêu sẽ không bao vượt quá ngân sách theo ngày nhân với 30.4 ngày.
Lên Lịch Hiển Thị Quảng Cáo (Dayparting): Giống như việc lên lịch cho quảng cáo. Tính năng này cho phép bạn chọn ngày và giờ cụ thể để hiển thị quảng cáo, thay vì cứ hiển thị 24/7.
Dòng Mô Tả 1 & 2 (Description Lines 1 & 2): Mỗi dòng này cho phép bạn nhập tối đa 90 ký tự nội dung quảng cáo. Đây là phần mô tả chi tiết hơn nằm bên dưới tiêu đề và URL hiển thị của quảng cáo.
URL đích (Destination URL): Đây là trang web mà người dùng sẽ được chuyển hướng đến sau khi nhấp vào quảng cáo của bạn.
Đường Dẫn Hiển Thị (Display Path): Đường dẫn được rút gọn xuất hiện trong quảng cáo văn bản của bạn, gồm 2 phần tùy chỉnh. Mục đích của đường dẫn hiển thị này là rút ngắn và đơn giản hóa URL đích khi nó xuất hiện trong quảng cáo.
Trong quảng cáo, tên miền gốc của bạn (www.website.com) vẫn sẽ khớp với tên miền gốc của URL đích. Nhưng hai đường dẫn hiển thị bạn chọn không cần phải khớp với URL đích (có thể đặt tùy ý, tối đa 15 ký tự mỗi phần).
Quảng cáo Hiển thị (Display Ad): Là các hình ảnh quảng cáo với nhiều kích thước khác nhau, có thể tĩnh hoặc động, được tạo để chạy trên Mạng Hiển thị (Display Network).
Mạng Hiển thị (Display Network): Là mạng nội dung lớn nhất của Google. Cho phép bạn hiển thị quảng cáo hình ảnh và văn bản trên nhiều vị trí khác nhau trên các trang web thuộc Mạng Hiển thị.
Công cụ Lập kế hoạch Hiển thị (Display Planner): Là một công cụ cũ trong Google Ads, giúp bạn xác định vị trí hiển thị quảng cáo trên Mạng Hiển thị nào phù hợp nhất với mục tiêu của mình. Hiện tại, Display Planner đã không còn hoạt động và được thay thế bằng tính năng dự báo phạm vi tiếp cận (reach forecast) mà bạn có thể thấy khi thiết lập chiến dịch hiển thị.
Hiển thị Trùng (Double Serving): Là trường hợp hai hoặc nhiều quảng cáo từ cùng một công ty xuất hiện cùng một lúc, cùng một vị trí trên một trang web. Điều này thường chỉ xảy ra trên Mạng Hiển thị.
Mục tiêu Quảng cáo động (Dynamic Ad Targets): Là phương thức giúp quảng cáo của bạn tiếp cận với nhiều người hơn so với nhắm mục tiêu theo từ khóa. Nó hoạt động bằng cách tự động khớp nội dung trang web của bạn với các tìm kiếm có liên quan của người dùng. Mục tiêu quảng cáo động có tám loại:
- Tiêu đề trang
- Nội dung trang
- Tất cả các trang web thuộc tên miền của bạn
- Nhãn tùy chỉnh
- URL chính xác
- URL chứa
- Trang đích của tất cả các nhóm quảng cáo
- Danh mục theo chủ đề
Chèn từ khóa động (Dynamic Keyword Insertion – DKI): Là một đoạn mã được chèn vào quảng cáo, cho phép Google tự động đặt các từ khóa của bạn vào nội dung quảng cáo.
Tiếp thị lại động (Dynamic Remarketing): Còn được gọi là nhắm mục tiêu lại động (dynamic retargeting). Là phương thức hiển thị quảng cáo được cá nhân hóa cho những người đã từng truy cập trang đích, trang web hoặc ứng dụng của bạn. Quảng cáo sẽ giới thiệu các sản phẩm mà người dùng đã xem trước đó trên trang web của bạn.
Để thực hiện điều này, bạn cần đính kèm nguồn cấp sản phẩm (product feed) vào chiến dịch tiếp thị lại động và kích hoạt danh sách tiếp thị lại của mình để thu thập các thông số tùy chỉnh.
Quảng cáo hiển thị động phản hồi (Dynamic Responsive Display Ads – Responsive Feed Ads): Là một loại quảng cáo sử dụng nguồn cấp sản phẩm để hiển thị quảng cáo chứa các sản phẩm cụ thể. Những quảng cáo này có thể được kết hợp với danh sách tiếp thị lại đang thu thập các thông số tùy chỉnh.
Trong trường hợp này, Google sẽ hiển thị cho khách hàng tiềm năng các quảng cáo chứa các sản phẩm mà họ đã từng xem trước đó.
Quảng cáo tìm kiếm động (Dynamic Search Ads): Là loại quảng cáo được xây dựng tự động dựa trên nội dung trang web của bạn, thay vì do bạn xây dựng thủ công (kể cả trang đích). Điều duy nhất bạn cần cung cấp cho loại quảng cáo này là mô tả. Các trang web có nền tảng SEO vững chắc và nội dung trang web tuyệt vời sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ quảng cáo tìm kiếm động.
E
Ngày kết thúc chiến dịch (End Date): Đây là ngày bạn muốn dừng quảng cáo của mình. Nó hữu ích cho các chương trình giảm giá hoặc khuyến mãi chỉ diễn ra trong thời gian ngắn.
Giá thầu theo CPC được nâng cao (Enhanced CPC – ECPC): Đây là cách đặt giá tự động trên Google Ads. Google sẽ tự động tăng hoặc giảm giá thầu cho từ khóa của bạn dựa trên khả năng người dùng nhấp vào quảng cáo và trở thành khách hàng (ví dụ: Google tăng giá thầu nếu khả năng mua hàng cao và giảm giá thầu nếu khả năng mua hàng thấp).
Khớp chính xác từ khóa (Exact Keyword Match): Kiểu khớp này chỉ hiển thị quảng cáo của bạn khi người dùng tìm kiếm đúng cụm từ khóa chính xác (hoặc rất gần với cụm từ đó). Đây là cách khớp từ khóa khắt khe nhất nhưng cũng cho bạn nhiều quyền kiểm soát nhất.
Xem thêm: Google Ads – Cấu Trúc Và Cách Tạo Tài Khoản Đơn Giản Để Quảng Cáo
F
Phân tích Nhấp chuột Đầu tiên & Cuối cùng (First & Last Click Analysis): Báo cáo này trước đây hiển thị sự khác biệt giữa số liệu chuyển đổi theo lần đầu tiên một người nhấp vào quảng cáo của bạn so với lần cuối cùng họ nhấp vào quảng cáo của bạn và sau đó chuyển đổi.
Báo cáo cụ thể này hiện không còn khả dụng trong công cụ Attribution nhưng tương thích nhất với báo cáo “đường dẫn” mới.
Tần suất (Frequency): Số lần trung bình một cá nhân nhìn thấy quảng cáo của bạn mỗi ngày. Chỉ áp dụng cho Mạng hiển thị.
Giới hạn Tần suất (Frequency Capping): Cài đặt Mạng hiển thị này cho phép bạn đặt giới hạn về số lần một cá nhân có thể nhìn thấy quảng cáo của bạn mỗi ngày. Nó đặc biệt hữu ích cho tiếp thị lại.
G
Chọn hiển thị quảng cáo theo vị trí (geotargeting): Còn gọi là nhắm mục tiêu theo vị trí, đây là cách bạn quyết định khu vực địa lý nào có thể thấy quảng cáo của mình. Google xác định vị trí địa lý dựa trên vị trí của thiết bị và địa chỉ IP.
API Quảng cáo Google (Google Ads API): Trước đây gọi là “API AdWords”, đây là một loại giao diện lập trình cho người dùng Quảng cáo Google. Nó được tạo ra để các nhà phát triển làm việc trực tiếp với nền tảng nhằm quản lý hiệu quả các tài khoản và chiến dịch Quảng cáo Google lớn hoặc phức tạp.
Thông qua API Quảng cáo Google, bạn có thể tạo báo cáo tùy chỉnh, tự động hóa một số quy trình quản lý tài khoản, v.v.
Trình chỉnh sửa Quảng cáo Google (Google Ads Editor): Trước đây gọi là “Trình chỉnh sửa AdWords”, đây là chương trình chỉnh sửa hàng loạt miễn phí của Google cho phép bạn chỉnh sửa hàng loạt giá thầu, từ khóa, quảng cáo, cài đặt và các thứ khác mà bạn không thể dễ dàng thực hiện trong giao diện Quảng cáo Google thông thường.
H
Tiêu đề 1, 2 & 3 (Headlines 1, 2, & 3): Đây là những phần trên cùng của quảng cáo văn bản mà mọi người đọc và chúng cũng là siêu liên kết có thể nhấp vào để đưa người tìm kiếm tới URL đích của bạn. Mỗi dòng tiêu đề cho phép bạn viết văn bản quảng cáo tối đa 30 ký tự.
Dòng tiêu đề 1 được hiển thị đầu tiên, 2 ở vị trí thứ hai và 3 ở vị trí thứ ba—tất cả chúng đều được phân tách bằng một đường thẳng đứng. Dòng tiêu đề 3 có thể hiển thị hoặc không hiển thị trong quảng cáo của bạn tùy thuộc vào không gian quảng cáo có sẵn, nhưng Dòng tiêu đề 1 và 2 sẽ luôn hiển thị.
Hiệu ứng Tảng băng chìm (Iceberg Effect): Đây là một hiện tượng xảy ra khi danh sách các cụm từ tìm kiếm của bạn dài hơn rất nhiều so với từ khóa mục tiêu thực tế. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc đảm bảo sự liên quan và kiểm soát đối với các tìm kiếm mà quảng cáo của bạn được hiển thị.
Xem thêm: 10+ Cách Tối Ưu Landing Page Cho Google Ads Tăng Chuyển Đổi
Quảng cáo hình ảnh (Image Ads): Được biết đến như quảng cáo hiển thị (display ads), đây là những quảng cáo tĩnh hoặc động mà bạn có thể hiển thị trên các trang web trên Mạng hiển thị (Display Network). Có nhiều kích thước pixel và kích thước tệp khác nhau cần xem xét tùy thuộc vào kênh và mục tiêu của bạn.
Lượt hiển thị (Impression): Đây là khi quảng cáo được tải trên một trang trên Mạng tìm kiếm (Search Network), Mạng hiển thị (Display Network) hoặc các trang web đối tác video. Nó không có nghĩa là một người nhất thiết đã nhìn thấy quảng cáo vì nó có thể nằm dưới phần gấp của trang web.
Số lần hiển thị mỗi ngày (Impressions Per Day): Tổng số lần hiển thị được tích lũy trong suốt một ngày.
Tỷ lệ hiển thị (Impression Share – IS): Mục tiêu này được xác định bởi số lần hiển thị bạn nhận được chia cho tổng số lần hiển thị khả dụng cho các từ khóa bạn đang đặt giá thầu. Con số này càng cao, bạn càng tận dụng được những gì có sẵn. Nó được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm.
Quảng cáo video trong nguồn cấp dữ liệu (In-feed Video Ads): Trước đây được gọi là quảng cáo khám phá video, loại quảng cáo video này xuất hiện dưới dạng hình thu nhỏ trên kết quả tìm kiếm trên YouTube, nguồn cấp dữ liệu trang chủ hoặc lời nhắc ‘Xem tiếp theo’.
Các quảng cáo này cho phép thêm tiêu đề và mô tả và khi được nhấp vào, chúng sẽ chuyển hướng đến trang xem trên YouTube nơi lưu trữ quảng cáo. Chúng hữu ích nhất để thúc đẩy nhận diện thương hiệu, truyền đạt thông tin hoặc các hành động trên YouTube như đăng ký.
Tỷ lệ tương tác (Interaction Rate): Phép tính số lần mọi người tương tác với quảng cáo của bạn chia cho tổng số lần hiển thị của nó.
Nhấp chuột không hợp lệ (Invalid Clicks): Đây là số lần nhấp mà Google xác định là gần với nhấp chuột gian lận do cùng một địa chỉ IP hoặc các yếu tố đáng ngờ khác. Bạn sẽ được xóa chi phí của bất kỳ lần nhấp không hợp lệ nào khỏi hóa đơn của mình trước khi nó tích lũy
K
Từ khóa (Keyword): Đây là từ hoặc cụm từ mà bạn đặt giá thầu để hiển thị quảng cáo.
Loại khớp từ khóa (Keyword Match Type): Loại khớp từ khóa của bạn liên quan đến mức độ khớp của từ khóa với truy vấn tìm kiếm của người dùng. Các loại khớp hiện có bao gồm khớp rộng (broad match), khớp cụm từ (phrase match) và khớp chính xác (exact match).
Phân tích từ khóa (Keyword Mining): Hành động nghiên cứu các từ khóa mới để nhắm mục tiêu hoặc thêm vào làm từ khóa loại trừ.
Phân tích từ khóa Kiểu khớp rộng (Keyword Mining Broad Match Style): Hành động nhắm mục tiêu các từ khóa khớp rộng để thu thập ý tưởng từ khóa thông qua báo cáo thuật ngữ tìm kiếm. Sau đó, bạn có thể quyết định đặt giá thầu cho một số từ khóa bạn tìm thấy theo cách này bằng cách sử dụng các loại khớp hạn chế hơn.
Trình lập kế hoạch từ khóa (Keyword Planner): Công cụ trong Google Ads cho phép bạn nghiên cứu từ khóa, lấy ý tưởng từ khóa mới và khám phá khối lượng từ khóa và ước tính giá thầu. Bạn cũng có thể nhận được dự báo từ khóa.
Giảm dần từ khóa (Keyword Tapering): Chiến lược phân chia nhiều chiến dịch nhắm mục tiêu cùng một từ khóa, nhưng mỗi chiến dịch nhắm mục tiêu một loại khớp khác nhau của các từ khóa đó.
Điều này được thực hiện để đánh giá và giải quyết các khác biệt về hiệu suất giữa các loại khớp, cũng như cho phép sử dụng script để loại trừ các thuật ngữ tìm kiếm biến thể gần khỏi các chiến dịch khớp chính xác.
Xem thêm: Google Ads – Quy Trình 12 Bước Triển Khai Cực Kỳ Đơn Giản
L
Nhãn (Labels): Nhãn giống như các “nhãn dán” mà bạn có thể gán cho chiến dịch, nhóm quảng cáo, từ khóa hoặc quảng cáo để nhận dạng hoặc nhóm chúng lại với nhau tốt hơn. Bạn có thể chọn màu nhãn của mình, cũng như nội dung bạn muốn nhãn hiển thị, sau đó áp dụng nhãn đó cho nhiều phần tử cùng một lúc.
Sau đó, bạn có thể lọc theo các nhãn nhất định để chỉ xem các phần tử có nhãn đó hoặc tạo các quy tắc tự động chỉ ảnh hưởng đến các phần tử chứa các nhãn đó.
Trang đích (Landing Page): Đây là một trang cụ thể bên ngoài điều hướng chính của trang web của bạn, được bạn tạo ra để trông hấp dẫn hơn đối với khách truy cập và hướng dẫn họ đến một mục tiêu chuyển đổi đơn. Trang đích thường được sử dụng làm URL đích trong Google Ads để cải thiện hiệu suất.
Ngôn ngữ (Languages): Đây là cài đặt cấp chiến dịch cho phép bạn nhắm mục tiêu đến đối tượng nói các ngôn ngữ nhất định kết hợp với nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý và nhắm mục tiêu theo từ khóa của bạn.
Phần mở rộng vị trí (Location Extensions): Một loại phần mở rộng quảng cáo cho phép bạn thêm địa chỉ doanh nghiệp của mình vào quảng cáo để chiếm nhiều dung lượng hơn trong kết quả tìm kiếm và hướng dẫn người tìm kiếm đến vị trí thực tế của bạn.
M
Tăng Tối Đa Lượt Nhấp (Maximize Clicks): Chiến lược đặt giá cho chiến dịch nhằm thu hút càng nhiều lượt nhấp vào quảng cáo của bạn trong phạm vi ngân sách bạn đã đặt ra.
Giới Hạn Giá Mỗi Lượt Nhấp Tối Đa (Maximum Cost-Per-Click – CPC Bid Limit): Cho phép bạn thiết lập mức giá tối đa bạn sẵn sàng trả cho mỗi lần nhấp vào quảng cáo. Điều này không có nghĩa là bạn sẽ luôn phải trả đúng số tiền đó. Giá có thể thay đổi, nhưng trung bình sẽ không vượt quá mức bạn đặt.
Giới hạn giá CPC tối đa có sẵn ở cấp chiến dịch trong các chiến lược đặt giá Tăng Tối Đa Lượt Nhấp, Mục Tiêu Số Lần Hiển Thị (Target Impression Share) và Giá Mỗi Hành Động Mục Tiêu Cho Nhiều Chiến Dịch (Portfolio Target CPA). Với đặt giá thủ công, tính năng này có sẵn trong cài đặt cấp nhóm quảng cáo nhưng cũng có thể được đặt khác nhau cho từng từ khóa riêng lẻ.
Quảng Cáo Ưu Tiên Di Động (Mobile Preferred Ad): Trước đây đây là một tùy chọn để hiển thị quảng cáo chủ yếu cho đối tượng người dùng trên thiết bị di động.
Tùy chọn này hiện không còn khả dụng ở cấp độ quảng cáo, nhưng bạn có thể tạo chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo dành cho thiết bị di động bằng cách sử dụng điều chỉnh giá thầu + 100% trên thiết bị di động và -100% trên máy tính bàn, máy tính bảng và TV.
Tỷ Lệ Di Chuột (Mouseover Rate): Là tỷ lệ phần trăm thời gian người dùng di chuột qua quảng cáo trong một giây trở lên chia cho số lần hiển thị.
Thử Nghiệm Đa Biến (Multivariate Testing): Một phương pháp thử nghiệm cho phép bạn sử dụng nhiều biến thể và kết hợp các yếu tố văn bản quảng cáo và / hoặc yếu tố trang đích để kiểm tra với nhau và xem sự kết hợp nào hoạt động tốt nhất. Càng có nhiều lưu lượng truy cập, bạn càng nhanh chóng thấy kết quả.
N
Từ khóa loại trừ (Negative Keyword): Là từ hoặc cụm từ mà bạn KHÔNG muốn quảng cáo của mình hiển thị khi mọi người tìm kiếm. Bạn có thể xem báo cáo thuật ngữ tìm kiếm để tìm các từ khóa loại trừ và thêm chúng vào danh sách riêng, áp dụng cho từng chiến dịch quảng cáo hoặc từng nhóm quảng cáo.
Danh sách từ khóa loại trừ (Negative Keyword List): Là danh sách chứa tất cả các từ khóa bạn đã chọn loại trừ. Nó cũng có thể là một tính năng trong thư viện chung của tài khoản quảng cáo, nơi bạn lưu trữ các danh sách này theo tên nhóm. Từ thư viện chung, bạn có thể áp dụng toàn bộ danh sách từ khóa loại trừ cho một, nhiều hoặc tất cả các chiến dịch quảng cáo của mình.
Mạng lưới (Networks): Trong Google Ads, bạn có thể chọn hiển thị quảng cáo trên nhiều nền tảng khác nhau như:
- Mạng tìm kiếm (Search Network): Kết quả tìm kiếm trên Google (SERP) và các trang web đối tác tìm kiếm.
- Mạng hiển thị (Display Network): Số lượng lớn các trang web của nhà xuất bản hợp tác.
- Mạng video đối tác (Video Partner Site Network): Các trang web đối tác hiển thị video quảng cáo.
O
Quảng cáo Video Ngoài luồng (Outstream Video Ads): Đây là một loại quảng cáo video hiển thị trên các nội dung bên ngoài YouTube, chủ yếu là trên các trang web của đối tác YouTube. Chúng chỉ hiển thị trên các thiết bị di động.
Tab Tổng quan (Overview Tab): Đây là bảng điều khiển chính hiển thị hiệu suất toàn bộ tài khoản Google Ads của bạn.
P
Đường dẫn chuyển đổi (Path Length): Số bước (trang web) mà khách hàng mới cần thực hiện trước khi hoàn thành mua hàng (hoặc bất kỳ hành động mong muốn nào khác).
Quảng cáo kiểu Giá theo Nhấp chuột (PPC – Pay-per-click): Còn được gọi là Tìm kiếm Có phí (Paid Search), Tiếp thị Công cụ Tìm kiếm (SEM), hoặc quảng cáo trả phí. Đây là mô hình quảng cáo trên Google Ads, nơi người quảng cáo trả phí cho nền tảng mỗi khi quảng cáo của họ được nhấp vào.
Từ khóa Loại cụm từ (Phrase Match Keyword): Kiểu từ khóa này được đánh dấu bằng dấu ngoặc kép quanh cụm từ. Ban đầu, quảng cáo của bạn chỉ hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ theo thứ tự giống hệt từ khóa. Quảng cáo cũng có thể xuất hiện trong các tìm kiếm có cụm từ của bạn cộng với bất kỳ từ nào trước hoặc sau nó.
Hiện tại, loại cụm từ đã được mở rộng để cho phép các tìm kiếm với nhiều biến thể hơn kích hoạt từ khóa cụm từ của bạn, tương tự như chức năng của loại từ khóa mở rộng được sửa đổi (hiện đã ngừng hoạt động).
Ghim (Pin – Trong Quảng cáo Tìm kiếm Mở rộng): Là dấu hiệu trong một quảng cáo tìm kiếm mở rộng để xác định vị trí hiển thị của tiêu đề hoặc mô tả. Ví dụ: bạn có thể ghim tiêu đề “Giảm giá 50%” vào vị trí Tiêu đề 1 và nếu tiêu đề đó được chọn hiển thị trong quảng cáo, nó sẽ chỉ hiển thị ở vị trí Tiêu đề 1.
Vị trí Đặt quảng cáo (Placements): Đây là những vị trí cụ thể trên trang web nơi quảng cáo của bạn đã hoặc nơi bạn muốn quảng cáo của mình xuất hiện trong Mạng Hiển thị của Google.
Chiến lược Thầu Thầu Danh mục (Portfolio Bidding): Tạo chiến lược đặt giá trong Thư viện Chia sẻ của bạn, có thể được sử dụng cho nhiều chiến dịch cùng một lúc. Thầu Danh mục thường được sử dụng khi các chiến dịch cần đặt giá có mục tiêu tương tự nhau.
Nó cũng được sử dụng khi bạn cần đẩy nhanh giai đoạn học hỏi của chiến lược đặt giá do lưu lượng truy cập của từng chiến dịch riêng lẻ thấp.
Quảng cáo Liệt kê Sản phẩm (PLA – Product Listing Ads): Loại quảng cáo này được thiết lập dưới dạng nguồn cấp dữ liệu của Google Merchant Center, cho phép hiển thị hình ảnh sản phẩm thương mại điện tử (không phải dịch vụ) trong kết quả tìm kiếm của Google và trên các trang web đối tác tìm kiếm. Hiện tại chúng được gọi là Chiến dịch Mua sắm Google.
Q
Điểm chất lượng (Quality Score): Là điểm từ 1 đến 10 dành cho từng từ khóa quảng cáo, được tính dựa trên 3 yếu tố: tỉ lệ click chuột (CTR) dự đoán, mức độ liên quan của quảng cáo và trải nghiệm trang landing page. Điểm càng cao thì càng tốt, giúp bạn giảm giá mỗi click (CPC) và tăng thứ hạng quảng cáo.
R
Mục Đề Xuất (Recommendations Tab): Là một bảng trong giao diện Google Ads, cung cấp các ý tưởng tự động giúp cải thiện hiệu quả chiến dịch quảng cáo của bạn.
Ngân Sách Ngày Được Đề Xuất (Recommended Daily Budget): Là mức ngân sách cụ thể mà Google đề xuất bạn nên sử dụng để thu hút nhiều/ít nhấp chuột hơn tùy thuộc vào lượt hiển thị của các từ khóa bạn đang đấu giá.
Liên Quan (Relevance): Là mức độ phù hợp giữa quảng cáo của bạn với từ khóa và các tìm kiếm kích hoạt từ khóa đó. Nó cũng có thể đề cập đến mức độ trang đích của bạn phù hợp với quảng cáo, từ khóa và cụm từ tìm kiếm.
Tiếp Thị Lại (Remarketing): Còn được gọi là nhắm lại đối tượng, đây là chiến lược được sử dụng để hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập vào trang web hoặc trang đích của bạn trước đó.
Danh Sách Tiếp Thị Lại Cho Quảng Cáo Tìm Kiếm (RLSAs): Đây là chiến lược chiến dịch nơi các từ khóa rộng được gom vào một chiến dịch và kết hợp với nhắm mục tiêu đối tượng tiếp thị lại. Thông thường, các chiến dịch RLSA sẽ là bản sao của các chiến dịch hiện có với đối tượng tiếp thị lại được thêm vào.
Mục đích của chiến lược này là khai thác ý định tìm kiếm cao của đối tượng tiếp thị lại bằng cách sử dụng quảng cáo tìm kiếm đồng thời cho phép nhiều tìm kiếm hơn từ những đối tượng đó bằng cách sử dụng từ khóa phù hợp rộng.
Quảng Cáo Hiển Thị Đa Dạng (RDA): Một loại quảng cáo có sẵn cho các chiến dịch hiển thị. Loại quảng cáo này cho phép bạn thêm:
- Tối đa 20 hình ảnh (ít nhất cần hai hình)
- Tối đa 5 video (tùy chọn)
- Tối đa 5 tiêu đề
- 1 tiêu đề dài
- Tối đa 5 mô tả
- 1 CTA
- Một URL cuối cùng
- Một URL hiển thị
Quảng cáo hiển thị của bạn sẽ được hiển thị tự nhiên trên Mạng hiển thị của Google ở các định dạng khác nhau với các kết hợp khác nhau của nội dung bạn cung cấp tùy thuộc vào những gì Google Ads xác định có khả năng hoạt động tốt nhất.
Quảng Cáo Tìm Kiếm Đa Dạng (RSA): Một loại quảng cáo có sẵn cho các chiến dịch tìm kiếm. Loại quảng cáo này cho phép bạn thêm:
- Tối đa 15 tiêu đề
- Tối đa 4 mô tả
- 1 URL cuối cùng
- 1 URL đích
Khi quảng cáo của bạn hiển thị, Google Ads sẽ quyết định tổ hợp các tiêu đề và mô tả nào có khả năng hoạt động tốt nhất trong phiên đấu giá. Bạn cũng có thể ghim các tiêu đề hoặc mô tả vào một vị trí cụ thể (ví dụ: Tiêu đề 1, 2 hoặc 3) nếu bạn muốn chi tiết hơn về thứ tự hiển thị nội dung sáng tạo của mình trong quảng cáo.
Quảng Cáo Video Đa Dạng (RVA): Một loại quảng cáo có sẵn cho các chiến dịch video với loại phụ chiến dịch “Đẩy mạnh chuyển đổi” được chọn. Loại quảng cáo này cho phép bạn thêm:
- 1 video trên YouTube (quảng cáo của bạn)
- 1 URL cuối cùng
- URL hiển thị
- 1 CTA
- 1 tiêu đề
- 1 tiêu đề dài
- 1 mô tả
- Các tùy chọn URL nâng cao
Tùy thuộc vào những gì Google Ads xác định có khả năng hoạt động tốt nhất, video của bạn có thể được hiển thị ở định dạng trong luồng hoặc định dạng khám phá video.
Lợi Nhuận Trên Chi Phí Quảng Cáo (ROAS): Là thước đo lợi nhuận bạn kiếm được từ các chiến dịch quảng cáo. Để tính toán ROAS, bạn chia tổng giá trị chuyển đổi (doanh thu) cho tổng chi phí quảng cáo của bạn.
ROAS là một số liệu được thể hiện dưới dạng số phẳng, chẳng hạn như 5. Nếu ROAS của bạn là 3, điều đó có nghĩa là bạn đang kiếm được 3 đô la cho mỗi 1 đô la bạn chi cho quảng cáo; lợi nhuận của bạn gấp 3 lần số tiền bạn đã chi.
S
Phễu tìm kiếm (Search Funnels): Là một phần trong bảng điều khiển chuyển đổi, hiển thị cách mọi người chuyển đổi (mua hàng, đăng ký) thông qua quảng cáo của bạn.
Đối tác tìm kiếm (Search Partners): Là các trang web khác mà Google hợp tác để hiển thị quảng cáo của bạn. Quảng cáo trên trang đối tác tìm kiếm thường có giá rẻ hơn và thu hút nhóm người lớn tuổi hơn. Tuy nhiên, bạn không thể chọn trang web đối tác cụ thể, mà chỉ có thể chọn hiển thị trên tất cả các đối tác.
Từ khóa tìm kiếm (Search Term): Là cụm từ hoặc từ mà người dùng gõ vào Google, kích hoạt quảng cáo của bạn xuất hiện. Đôi khi nó chính xác là từ khóa bạn chọn, nhưng thường thì không.
Báo cáo từ khóa tìm kiếm (Search Term Report): Báo cáo cho bạn biết cụm từ hoặc từ nào mọi người đã gõ và kích hoạt quảng cáo của bạn.
Báo cáo truy vấn tìm kiếm (Search Query Report – SQR): Tên khác của báo cáo từ khóa tìm kiếm.
Script: Là đoạn mã tự động điều khiển một số hành động nhất định hoặc báo cáo chạy trong tài khoản Google Ads của bạn.
Trang kết quả tìm kiếm của công cụ tìm kiếm (Search Engine Results Page – SERP): Là trang hiển thị kết quả tìm kiếm (bao gồm cả quảng cáo và kết quả tự nhiên) liên quan đến truy vấn của bạn.
Ngân sách chia sẻ (Shared Budget): Là ngân sách duy nhất bạn có thể chia cho nhiều chiến dịch khác nhau.
Thư viện chia sẻ (Shared Library): Là nơi lưu trữ các mục chung như nội dung quảng cáo, chiến lược đặt giá thầu, danh sách từ khóa loại trừ, đối tượng mục tiêu, ngân sách,… trong tài khoản Google Ads của bạn.
Chiến dịch mua sắm (Shopping Campaigns): Là quảng cáo thương mại điện tử hiển thị hình ảnh, giá cả và thông tin khác về sản phẩm của bạn trong kết quả tìm kiếm của Google. Dữ liệu sản phẩm được lấy từ Trung tâm thương mại Google Merchant Center.
Nhóm quảng cáo từ khóa đơn (Single Keyword Ad Groups – SKAG): Là nhóm quảng cáo chỉ chứa một từ khóa duy nhất. Đây là cách cấu trúc phổ biến để giúp cải thiện sự liên quan và kiểm soát trong các chiến dịch Google Ads.
Liên kết trang (Sitelinks): Là các siêu liên kết bổ sung đi kèm với quảng cáo văn bản trên Mạng tìm kiếm. Chúng cho phép người dùng nhấp vào để truy cập trực tiếp vào các trang liên quan khác trên trang web của bạn.
Chiến lược đặt giá thầu thông minh (Smart Bidding Strategies): Là một nhóm các chiến lược đặt giá tự động, cho phép Google Ads điều chỉnh giá thầu của bạn để thúc đẩy nhiều chuyển đổi hơn, doanh thu cao hơn hoặc giảm giá mỗi lần mua (CPA) hiệu quả hơn. Ví dụ về các chiến lược đặt giá thông minh:
- Tối đa hóa chuyển đổi
- Tối đa hóa giá trị chuyển đổi
- Mục tiêu CPA
- Mục tiêu ROAS
- ECPC (CPC nâng cao)
Split Testing: Còn được gọi là A/B Testing, là phương pháp khoa học để thử nghiệm các thông điệp và chiến thuật khác nhau để xem điều gì hiệu quả nhất với đối tượng mục tiêu. Kiểm tra A/B được sử dụng để cải thiện hiệu suất quảng cáo.
Phần mở rộng xã hội (Social Extensions): Đây là một phần mở rộng quảng cáo khác cho phép bạn hiển thị lượt theo dõi trên mạng xã hội cùng với quảng cáo văn bản trên Mạng tìm kiếm. Tính năng này đã ngừng hoạt động vào năm 2015.
T
Giá thầu Mục tiêu Giá trị mỗi Hành động (Target Cost-per-acquisition Bidding – tCPA): Cách đặt giá tự động để đạt được mức chi phí mong muốn cho mỗi chuyển đổi (ví dụ: bạn chỉ muốn trả 100.000 VNĐ cho một đơn hàng, Google sẽ cố gắng đạt được điều đó cho bạn). Giờ đây, tCPA là một tùy chọn cài đặt trong “Tối đa lượt chuyển đổi” thay vì là một chiến lược riêng biệt.
Giá thầu Mục tiêu Chi phí cho 1.000 hiển thị (Target Cost-per-thousand Impressions Bidding – CPM): Cách đặt giá trên Mạng hiển thị, cho phép bạn đặt mục tiêu CPM mong muốn và Google sẽ cố gắng giữ giá ở mức đó hoặc thấp hơn.
Giá thầu Mục tiêu Số lần hiển thị (Target Impression Share Bidding): Chiến lược đặt giá để đạt được tỷ lệ hiển thị mục tiêu mà bạn mong muốn cho chiến dịch. Google sẽ tự động điều chỉnh giá thầu để đạt được mục tiêu đó (ví dụ: bạn có thể đặt mục tiêu hiển thị ở bất kỳ vị trí nào trên trang kết quả tìm kiếm, đầu trang kết quả hoặc vị trí tuyệt đối đầu trang).
Giá thầu Mục tiêu ROAS (Target ROAS Bidding – tROAS): Cách đặt giá tự động để đạt được tỷ lệ hoàn vốn từ chi tiêu quảng cáo theo mục tiêu phần trăm nhất định (thường dùng cho chiến dịch thương mại điện tử, yêu cầu thiết lập theo dõi giá trị chuyển đổi). Giờ đây, tROAS là một tùy chọn cài đặt trong “Tối đa Giá trị chuyển đổi” thay vì là một chiến lược riêng biệt.
Vị trí trang tìm kiếm mục tiêu (Target Search Page Location): Chiến lược đặt giá đã ngừng hoạt động từ năm 2019, được thay thế bằng Giá thầu Mục tiêu Số lần hiển thị. Mục đích cũ là đưa quảng cáo của bạn lên đầu trang hoặc trang đầu tiên của kết quả tìm kiếm.
Quảng cáo văn bản (Text Ad): Định dạng quảng cáo duy nhất được phép sử dụng trên Mạng tìm kiếm (ngoại trừ quảng cáo mua sắm). Chúng chỉ chứa văn bản.
Đường dẫn trễ thời gian (Time Lag Path): Khoảng thời gian cần thiết để người dùng thực hiện chuyển đổi (từ lúc họ nhìn thấy hoặc nhấp vào quảng cáo của bạn).
Đường dẫn chuyển đổi hàng đầu (Top Conversion Path): Báo cáo cho thấy các đường dẫn chuyển đổi duy nhất (ví dụ: tìm kiếm, sau đó hiển thị, rồi tìm kiếm lại) dẫn đến chuyển đổi. Báo cáo này đã thay đổi và hiện được gọi đơn giản là “Đường dẫn chuyển đổi”.
Đường dẫn hàng đầu (Top Paths): Báo cáo cũ hiển thị các đường dẫn phổ biến nhất mà khách truy cập thực hiện để hoàn tất chuyển đổi. Báo cáo này không còn khả dụng nữa, được thay thế bằng báo cáo “Chỉ số đường dẫn”, cho biết trung bình thời gian người dùng chuyển đổi và sau bao nhiêu lần tiếp xúc.
U
Khớp cụm từ được cập nhật (Updated Phrase Match): Kể từ tháng 2/ 2021, loại khớp cụm từ đã được cập nhật để có các đặc điểm tương tự như loại khớp cụm từ được sửa đổi rộng. Các cụm từ khóa khớp cụm từ giờ đây đủ điều kiện để hiển thị cho nhiều truy vấn tìm kiếm liên quan đến từ khóa hơn nhưng vẫn không hiển thị cho nhiều truy vấn như các loại khớp cụm từ được sửa đổi rộng.
URL được nâng cấp (Upgraded URLs): Các loại URL này cho phép bạn đặt một URL gốc (URL cuối cùng, nơi khách truy cập đến sau khi họ nhấp vào quảng cáo của bạn) và một URL theo dõi mà bạn sử dụng cho mục đích theo dõi. Điều tuyệt vời về URL được nâng cấp là dữ liệu của bạn sẽ không bị đặt lại nếu bạn chỉ cần thay đổi tham số theo dõi URL của mình.
V
Quảng cáo đệm (Video Bumper Ads): Định dạng quảng cáo video cực ngắn – chỉ dài tối đa 6 giây. Chúng xuất hiện trong các video trên YouTube và không thể bỏ qua. Vì vậy, quảng cáo Bumper chỉ có thể sử dụng giá thầu “chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị” và dữ liệu về “lượt xem” không khả dụng (bởi vì khi quảng cáo của bạn không thể bỏ qua, thì lượt xem là điều hiển nhiên).
Chuỗi quảng cáo Video (Video Sequence Ads): Một loại quảng cáo video hiển thị video cho người tìm kiếm theo thứ tự bạn muốn. Trong định dạng này, mỗi chuỗi video được lưu trữ trong nhóm quảng cáo riêng của nó, tất cả đều nằm trong một chiến dịch tổng thể.
Thứ tự chuỗi video được đặt ở cấp độ nhóm quảng cáo và khi người tìm kiếm xem quảng cáo video đầu tiên, họ sẽ được hiển thị quảng cáo tiếp theo trong chuỗi,… Bạn cũng có thể sử dụng nhiều định dạng quảng cáo video khác nhau cho mỗi bước trong chuỗi của mình.
Giá thầu CPM có thể xem (Viewable CPM Bidding – vCPM): Chiến lược đặt giá cho phép bạn quyết định số tiền bạn muốn trả cho mỗi 1.000 lượt hiển thị có thể xem được. Đây chỉ là chiến lược đặt giá cho Mạng hiển thị.
Lượt hiển thị có thể xem (Viewable Impression): Lượt hiển thị có thể xem được là lượt hiển thị mà ít nhất 50% quảng cáo hiển thị được nhìn thấy phía trên trang web trong một giây trở lên.
W
Chuyển đổi cuộc gọi trên trang web (Website Call Conversions): Đây là các cuộc gọi được tạo từ các số điện thoại hiển thị trên trang web hoặc trang đích của bạn mà bạn đang theo dõi trong Google Ads. Với sự trợ giúp của mã JavaScript, Google sẽ đổi số trên trang web của bạn thành số có thể theo dõi để hiển thị cho bạn từ khóa và quảng cáo nào đã tạo ra cuộc gọi đó.
Y
Quảng cáo YouTube (YouTube Ads): Đây là các đoạn quảng cáo ngắn dưới dạng video được phát trên YouTube. Vì YouTube thuộc sở hữu của Google, nên các chiến dịch quảng cáo YouTube được chạy trên nền tảng Google Ads.
Lời Kết
Hy vọng với từ điển thuật ngữ Google Ads mà ABC Digi đã chia sẻ ở phía trên, bạn sẽ có được cái nhìn tổng quan cùng với kiến thức sơ lược về những thuật ngữ thường gặp trong Google Ads. Chúc bạn sớm quen thuộc với những thuật ngữ này và thành công trong những chiến dịch quảng cáo của mình!

0 Lời bình