Tôi tên là Khổng Nhật Minh – hiện đang chạy Google Ads, Google Analytic 4 và automation ở ABC Digi. Sau 1 khoảng thời gian học tập và làm việc, tôi nhận thấy rằng nội dung website không chỉ gói gọn trong bài blog hay trang giới thiệu sản phẩm. Nội dung còn bao gồm mô tả sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, thông báo sự kiện đến cả tin tuyển dụng. Đôi khi, thật khó cho công cụ tìm kiếm (như Google) để biết chính xác bạn muốn hiển thị nội dung nào cho người dùng.
Đó là lý do tại sao thêm dữ liệu có cấu trúc (structured data) là bước quan trọng giúp các công cụ “dò web” hiểu nội dung của bạn. Nghĩa là bạn cần quan tâm đến việc tích hợp dữ liệu có cấu trúc vào chiến lược SEO của mình.
Hiện tại, Google đang thử nghiệm và giới thiệu nhiều tính năng mới trên kết quả tìm kiếm (SERP) để giúp người dùng tìm thông tin nhanh chóng và chính xác hơn. Để hiển thị những kết quả này, Google sử dụng dữ liệu có cấu trúc trên trang web. Những kết quả nổi bật này sẽ thu hút sự chú ý của người dùng hơn, khả năng được click vào cũng cao hơn.
Do đó, nếu không sử dụng dữ liệu có cấu trúc, bạn có thể sẽ bỏ lỡ nhiều lượt truy cập tiềm năng. Đây chính là điểm mấu chốt của việc kết hợp dữ liệu có cấu trúc và SEO để tăng thứ hạng tìm kiếm tự nhiên của website.
Xem thêm: KOL Affiliate Là Gì? Giải Đáp Từ A-Z Cho Newbie
A. Dữ liệu có cấu trúc (structured data) là gì?
Dữ liệu có cấu trúc (structured data) như một ngôn ngữ đặc biệt dùng để mô tả thông tin trên một trang web. Ngôn ngữ này được thiết kế để các công cụ tìm kiếm và phần mềm có thể dễ dàng hiểu và xử lý thông tin.
Xem thêm: 4 Nhóm Phân Khúc Thị Trường (Segmentation) Phổ Biến Trong Marketing
Giả sử bạn có một trang web bán sản phẩm. Dữ liệu có cấu trúc sẽ giúp các công cụ tìm kiếm xác định được đâu là mô tả sản phẩm, giá cả, tình trạng hàng, đánh giá và xếp hạng của người dùng.
Tương tự, nếu bạn có một trang web về sự kiện, bạn có thể sử dụng dữ liệu có cấu trúc để cung cấp thông tin về ngày diễn ra sự kiện, địa điểm, chương trình, giá vé và các chi tiết khác. Mỗi loại nội dung sẽ có những loại dữ liệu có cấu trúc tương ứng.
Để thêm dữ liệu có cấu trúc vào trang web, bạn cần thêm những thuộc tính đặc biệt vào mã HTML của trang. Khác với các thẻ HTML thông thường hiển thị trên màn hình, dữ liệu có cấu trúc sẽ được ẩn đi đối với người dùng.
Tuy nhiên, các công cụ tìm kiếm có thể hiểu được ngôn ngữ này, nhờ đó dễ dàng nhận biết các thành phần của trang, hiểu chính xác nội dung và hiển thị thêm các thông tin hữu ích về trang web, sản phẩm và doanh nghiệp trong kết quả tìm kiếm.
Xem thêm: Top Of Mind Là Gì Và 5 Cách In Sâu Vào Tâm Trí Khách Hàng
B. Cấu trúc dữ liệu giúp ích cho việc SEO như thế nào?
Cấu trúc dữ liệu quan trọng cho SEO vì nó giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung tốt hơn, tăng khả năng hiển thị trên trang tìm kiếm, thúc đẩy tỷ lệ nhấp chuột và tối ưu hóa trang web cho các tính năng tìm kiếm cụ thể như đoạn trích phong phú (rich snippets), tìm kiếm bằng giọng nói và tìm kiếm địa phương.
Bằng cách triển khai đánh dấu dữ liệu có cấu trúc, bạn có thể cung cấp trải nghiệm thông tin và hấp dẫn hơn cho cả công cụ tìm kiếm và người dùng, cuối cùng là thúc đẩy hiệu suất SEO của bạn.
Hãy cùng xem xét kỹ hơn những lợi ích SEO khi sử dụng dữ liệu có cấu trúc.
1. Dữ liệu có cấu trúc tổ chức nội dung trên trang web để giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung đó
Nếu trang web của bạn có dữ liệu được sắp xếp gọn gàng (như giá cả, đánh giá, thông tin sản phẩm…), Google, Bing và Yahoo! sẽ hiểu nội dung website nhanh hơn và giúp người dùng tìm kiếm dễ dàng hơn. Điều này giúp website của bạn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm cho những câu hỏi cụ thể, chẳng hạn như khi người dùng muốn tìm giá cả, đánh giá của một sản phẩm nào đó.
2. Dữ liệu có cấu trúc giúp điều chỉnh trang web phù hợp với tìm kiếm bằng giọng nói
Nói đơn giản, nếu trang web cho biết nội dung của nó thuộc loại nào (ví dụ như hướng dẫn, tin tức hoặc công thức nấu ăn), thì Google Assistant sẽ hiển thị nội dung này cho các truy vấn bằng giọng nói, chẳng hạn như “đọc tin tức”, “trả lời câu hỏi”, “tìm công thức nấu ăn”,…
3. Dữ liệu có cấu trúc giúp trang web nổi bật trên trang kết quả tìm kiếm (SERPs)
Những kết quả tìm kiếm có thêm thông tin ngoài tiêu đề và mô tả được gọi là đoạn trích nổi bật (rich snippets). Những kết quả mở rộng này có thể bao gồm hình ảnh, xếp hạng, giá cả,… trông bắt mắt hơn so với kết quả thông thường và thu hút nhiều lượt nhấp chuột hơn. Điều đó có nghĩa là khi trang web của bạn xuất hiện dưới dạng đoạn trích nổi bật, nó sẽ có tỷ lệ nhấp chuột cao hơn (CTR).
Một nghiên cứu cho thấy việc triển khai dữ liệu có cấu trúc trên một trang đã làm tăng tỷ lệ nhấp chuột lên tới 51%.
Ngoài ra, một trang có dữ liệu cấu trúc hợp lệ có thể xuất hiện dưới dạng Sơ đồ tri thức (Knowledge Graph) và thậm chí hiển thị thêm thông tin về hình ảnh và video.
4. Dữ liệu có cấu trúc làm cho đoạn trích (snippets) hấp dẫn hơn trên mạng xã hội
Trong mạng xã hội, dữ liệu có cấu trúc giống như “ngôn ngữ lập trình” để nói cho trang web biết nên hiển thị thông tin gì trong bài đăng của bạn. Muốn thêm cả tiêu đề lẫn ảnh kèm theo bài đăng, bạn hãy dùng ngôn ngữ Open Graph nhé!
Xem thêm: Mô Hình Marketing STP Là Gì – Chiến lược và Cách Ứng Dụng
C. Làm thế nào các trang web có dữ liệu cấu trúc xuất hiện trong kết quả tìm kiếm?
Nhờ có các loại dữ liệu cấu trúc khác nhau trong SEO, kết quả phong phú (rich results) có thể hiển thị nhiều tính năng, bao gồm xếp hạng, phần Câu hỏi thường gặp (FAQ), thanh tìm kiếm, lượng calo (đối với công thức nấu ăn), tác giả sách và nhiều hơn nữa.
Ở phần sau, chúng ta sẽ cùng phân tích một số ví dụ về các loại đoạn trích phong phú (rich snippets) phổ biến nhất và mã đánh dấu dữ liệu cấu trúc (structured data markup) tương ứng. Chúng ta cũng sẽ xem các ví dụ về các tính năng và cải tiến cụ thể khác của kết quả tìm kiếm.
Đánh dấu dữ liệu cấu trúc làm tăng cơ hội xuất hiện trong các phần Tin tức, Hình ảnh, Video, Bản đồ và các phần khác.
Hãy cùng xem xét các danh mục này và xác định loại đánh dấu nào nên sử dụng trong từng trường hợp.
1. Bài báo (Article)
Ngoài tiêu đề và mô tả, một đoạn trích còn có thể chứa hình ảnh, ngày xuất bản hoặc cập nhật gần nhất. Ngoài ra, còn có các loại đánh dấu bài viết khác nhau, chẳng hạn như NewsArticle hoặc BlogPosting. Trong ảnh chụp màn hình bên dưới, bạn sẽ thấy cách các trang được hiển thị trong phần Tin tức của Google, Bing và Yahoo! cũng như mã đánh dấu.
Loại dữ liệu có cấu trúc và các tính năng: Với loại dữ liệu NewsArticle, bạn có thể gắn nhãn cho tiêu đề bài viết, ảnh bìa, ngày xuất bản, ngày sửa đổi và nhà xuất bản. Dữ liệu tương tự có thể được thêm vào bài viết blog, nhưng loại đánh dấu phải là BlogPosting.
Những gì mà đoạn thông tin NewsArticle có thể làm: Một đoạn trích toàn diện hơn với hình ảnh sẽ giúp người dùng quyết định có nhấp vào liên kết hay không.
Ai nên sử dụng: Các trang web tin tức, blog và các trang web có danh mục Bài viết.
2. Hình ảnh (Image)
Dữ liệu có cấu trúc này cung cấp cho các công cụ tìm kiếm thông tin bổ sung về hình ảnh. Nhờ đó, hình ảnh có nhiều khả năng xuất hiện hơn trong phần Hình ảnh của kết quả tìm kiếm.
Ngoài URL trang web, kết quả có thể bao gồm tiêu đề hình ảnh, chú thích, mô tả sản phẩm, giá cả, tình trạng còn hàng, thương hiệu và các thông tin khác.
Bing và Yahoo không hiển thị những thông tin bổ sung như Google. Tuy nhiên, việc thêm schema giúp họ nhận ra dữ liệu của trang web nhanh hơn và do đó ưu tiên các trang này trong kết quả tìm kiếm.
Loại dữ liệu có cấu trúc và tính năng:
● Để cung cấp thêm thông tin về hình ảnh, hãy sử dụng loại dữ liệu ImageObject.
● Bạn có thể ghi rõ tác giả và ngày tạo, thêm hình thu nhỏ và URL hình ảnh.
● Nếu muốn hiển thị mô tả sản phẩm bên cạnh hình ảnh, hãy sử dụng Product markup (đánh dấu sản phẩm), sẽ được đề cập ở phần sau.
Những gì mà đoạn thông tin ImageObject có thể làm: Hiển thị thông tin bổ sung về hình ảnh hoặc sản phẩm trong phần Hình ảnh của kết quả tìm kiếm.
Ai nên sử dụng: Các trang web muốn xuất hiện trong Tìm kiếm Hình ảnh.
Xem thêm: Marketing Mix & 7P Marketing – Định Nghĩa & Đặc Điểm Và Vai Trò Của Nó
3. Kết quả phong phú về Video (Video rich result)
Video rich results là cách giúp Google hiểu video của bạn tốt hơn, từ đó có thể hiển thị chúng nổi bật hơn trong kết quả tìm kiếm. Thay vì chỉ có tiêu đề và mô tả thông thường, video của bạn sẽ có thêm nhiều thông tin hấp dẫn như hình ảnh xem trước, ngày đăng, lượt xem,…
Khác với Google, Bing và Yahoo không hiển thị mô tả ngắn cho video. Yahoo chỉ hiển thị thời điểm video được đăng tải, trong khi Bing hiển thị thời lượng, ngày đăng và số lượt xem video. Cả Bing và Yahoo đều hỗ trợ đánh dấu schema cho video từ nhiều năm nay và khuyến khích sử dụng nó để cung cấp thêm thông tin về một trang có video được nhúng.
Loại dữ liệu có cấu trúc và các tính năng:
● Với loại dữ liệu VideoObject, bạn có thể thêm tiêu đề, mô tả, ngày xuất bản (datePublished) và hình ảnh thu nhỏ (thumbnail Url) cho video.
● Bạn cũng có thể bao gồm thời lượng, thể loại, xếp hạng (content Rating), đạo diễn, dàn diễn viên, ngày hết hạn, số lượt xem (interactionS statistic), quốc gia nào được phép xem nội dung này (regions Allowed) và các thông tin khác.
Đánh dấu schema cho video có thể làm gì:
● Giúp video có nhiều khả năng xuất hiện hơn trong kết quả Tìm kiếm Video.
● Hiển thị thêm thông tin bên dưới liên kết video.
Ai nên sử dụng: Các trang web có chủ yếu là nội dung video, chẳng hạn như dịch vụ phát trực tuyến, nền tảng giáo dục cung cấp video hướng dẫn, trang web có hướng dẫn bằng video.
Lưu ý: Đối với hầu hết các truy vấn tìm kiếm, phần Video sẽ ưu tiên các video từ YouTube.
D. Đoạn trích phong phú (Rich snippets) và những thành phần khác trong trang kết quả tìm kiếm (SERPs)
Bây giờ chúng ta sẽ nói về Đoạn trích phong phú (Rich snippets). Đây là một tính năng được cung cấp bởi tất cả các công cụ tìm kiếm lớn. Giống như Google, Bing và Yahoo nhận dạng Đoạn trích phong phú (Rich snippets) cho nhiều loại nội dung.
Chẳng hạn như đánh giá, công thức nấu ăn, sản phẩm, ưu đãi, người, sự kiện, doanh nghiệp và tổ chức,… Thay vì gọi tính năng này là Đoạn trích phong phú (Rich snippets), Bing gọi nó là “kết quả tìm kiếm trực quan, giàu thông tin.”
1. Công thức (Recipe)
Khi tìm kiếm công thức món ăn, bạn có thể thấy nhiều kết quả chứa ảnh, đánh giá, thời gian nấu, calo,… Những kết quả chi tiết như vậy được Google, Yahoo và Bing hỗ trợ.
Loại dữ liệu có cấu trúc và các tính năng: Để tạo kết quả chi tiết, bạn cần sử dụng loại dữ liệu “Công thức” (Recipe) và 2 thuộc tính bắt buộc là “tên” và “hình ảnh”. Ngoài ra, bạn có thể thêm thời gian chuẩn bị (Cook Time), tên người tạo công thức (author), loại món ăn (Recipe Category), ẩm thực (Recipe Cuisine),…
Những gì đoạn thông tin công thức có thể làm: Nhờ cách đánh dấu này, kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị thêm thông tin về món ăn và cách chế biến. Bạn có thể thêm hướng dẫn nấu ăn từng bước hoặc tạo danh sách các công thức tương tự.
Ai nên sử dụng: Các trang web về công thức nấu ăn.
2. Sản phẩm (Product)
Đoạn thông tin này sẽ xuất hiện khi người dùng tìm kiếm một loại sản phẩm cụ thể, ví dụ như “AirPods”, một thương hiệu hoặc một model cụ thể, ví dụ như “Tai nghe Apple AirPods”. Khi nhấp vào liên kết, người dùng sẽ được chuyển đến trang sản phẩm hoặc danh mục sản phẩm.
Loại dữ liệu có cấu trúc và các tính năng:
● Loại dữ liệu sản phẩm phải chứa tên và một trong các thuộc tính sau: đánh giá, xếp hạng tổng hợp hoặc ưu đãi.
● Bạn cũng có thể bao gồm hình ảnh, nhà sản xuất (thương hiệu hoặc tổ chức), mã sản phẩm (SKU),…
Những gì đoạn thông tin sản phẩm có thể làm: Đoạn thông tin sẽ chứa giá hoặc phạm vi giá của sản phẩm, tình trạng còn hàng, xếp hạng, điều khoản giao hàng, v.v.
Ai nên sử dụng: Cửa hàng trực tuyến và sàn thương mại điện tử
3. Sách (Book)
Khi tìm kiếm sách, bạn sẽ thấy các kết quả hiển thị tác giả, ấn bản, ngôn ngữ, xếp hạng, giá cả và tình trạng còn hàng của sách.
Đánh dấu schema sách được hỗ trợ bởi Google, Bing và Yahoo.
Loại dữ liệu có cấu trúc và các tính năng: Loại dữ liệu sách được sử dụng cho sách và bao gồm tiêu đề sách (tên), tác giả, ấn bản, định dạng (bìa cứng, bìa mềm, sách điện tử, v.v.), số trang, xếp hạng tổng hợp và giá cả.
Những gì đoạn thông tin sách có thể làm: Giúp đoạn thông tin hiển thị nổi bật hơn và cung cấp ngay cho người dùng tất cả các thông tin cơ bản về cuốn sách.
Ai nên sử dụng: Nhà sách trực tuyến và thư viện.
4. Phim (Movie)
Khi tìm kiếm phim, đánh dấu dữ liệu có cấu trúc sẽ hiển thị thể loại, thời lượng, đạo diễn, diễn viên và kinh phí của phim. Hầu hết các đoạn thông tin chi tiết phong phú thuộc loại này bao gồm xếp hạng của người dùng.
Loại dữ liệu có cấu trúc và các tính năng: Dữ liệu có cấu trúc về phim bao gồm tên phim và ảnh bìa. Thông tin bổ sung có thể bao gồm đạo diễn, ngày phát hành phim (Date Created), xếp hạng tổng thể (Aggregate Rating), đánh giá.
Những gì đoạn thông tin về phim có thể làm: Ngay trên trang kết quả tìm kiếm (SERPs), người dùng có thể xem thêm thông tin về xếp hạng phim và có thể quyết định xem có nên xem hay không.
Ai nên sử dụng: Nền tảng phát trực tuyến, trang web đánh giá phim.
5. Khóa học (Course)
Đoạn thông tin này sẽ hiển thị ở kết quả tìm kiếm trên điện thoại bao gồm tên và mô tả của một khóa học hoặc một chương trình đào tạo của các tổ chức giáo dục. Thông tin này giúp người dùng dễ dàng xem nhanh nội dung học và thu hút họ tìm hiểu thêm.
Những lợi ích của đoạn thông tin về khóa học:
● Thu hút nhiều học viên hơn đến với khóa học hoặc chương trình học.
● Giúp người dùng dễ dàng nắm bắt thông tin về khóa học.
Ai nên sử dụng:
● Các tổ chức cung cấp khóa học và chương trình đào tạo.
● Các công ty tìm kiếm thực tập sinh hoặc nhân viên mới.
● Các trang web liệt kê các tổ chức giáo dục.
Lưu ý: Đoạn thông tin này chỉ hiển thị trên điện thoại, không áp dụng cho tìm kiếm trên máy tính.
Xem thêm: 7 Loại Featured Snippets (đoạn trích nổi bật) giúp website nổi bật trên Google
6. Thông tin tuyển dụng (Job Posting)
Đoạn thông tin tuyển dụng có thể chứa các thông tin cơ bản về vị trí đang mở tuyển: chức danh, mô tả công việc, khu vực, địa chỉ, thời hạn nộp hồ sơ.
Loại dữ liệu có cấu trúc và các tính năng:
Với dữ liệu có cấu trúc Thông tin tuyển dụng, bạn có thể nêu rõ ngày đăng, chức danh công việc, tên công ty, lịch làm việc, mức lương ước tính, loại hình làm việc, yêu cầu về trình độ học vấn và yêu cầu về kinh nghiệm
.
Những gì đoạn thông tin tuyển dụng có thể làm:
● Giúp trang web của bạn xuất hiện trong kết quả Tìm kiếm việc làm trên Google và thu hút nhiều người tìm việc hơn.
● Cho phép ứng viên lọc kết quả theo các tiêu chí khác nhau như chức danh, mức lương hoặc địa điểm, từ đó thu hút những ứng viên phù hợp và có động lực hơn.
Ai nên sử dụng: Nhà tuyển dụng và các trang web tìm kiếm việc làm.
7. Hướng dẫn (How-to)
Hướng dẫn là những chỉ dẫn từng bước có thể trả lời câu hỏi của người dùng ngay trên trang kết quả tìm kiếm (SERP). Bạn có thể thấy các hướng dẫn này nếu truy vấn của bạn bắt đầu bằng từ “cách” hoặc các yêu cầu tương tự: “cách pha cappuccino” hoặc “cách chọn bơ.”
Loại dữ liệu có cấu trúc và tính năng: Hướng dẫn chỉ dẫn cho người dùng qua các bước, công cụ cần thiết, nguyên liệu, tổng thời gian,…
Những gì đoạn thông tin hướng dẫn có thể làm: Hiển thị thông tin quan trọng cho người dùng trong đoạn thông tin: danh sách các bước, thời gian hoàn thành nhiệm vụ, video và hình ảnh nổi bật,…
Ai nên sử dụng: Các trang mô tả hướng dẫn hoặc mẹo. Bạn cũng có thể áp dụng đánh dấu này cho các bài viết hướng dẫn có quy trình làm việc kèm hình ảnh minh họa.
8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Nếu trang web của bạn có chứa danh sách các câu hỏi và câu trả lời tương ứng về một chủ đề cụ thể, hãy cân nhắc đánh dấu các câu hỏi thường gặp bằng dữ liệu có cấu trúc để cải thiện SEO của bạn. Người dùng sau đó sẽ có thể nhấp vào một trong các câu hỏi và xem câu trả lời ngay trên trang kết quả tìm kiếm. Các đoạn thông tin này thường sẽ dẫn họ đến trang FAQ đầy đủ của bạn.
Loại dữ liệu có cấu trúc và các tính năng:
● Để hộp câu hỏi xuất hiện bên dưới đoạn thông tin, hãy sử dụng loại dữ liệu FAQPage với các phần tử Question (Câu hỏi) và Answer (Câu trả lời).
● Đảm bảo mỗi Question bao gồm toàn bộ nội dung câu hỏi và mỗi Answer bao gồm toàn bộ nội dung câu trả lời.
● Dữ liệu có cấu trúc của Answer có thể bao gồm danh sách, tiêu đề phụ và liên kết đến các trang khác.
Những gì đoạn thông tin trang FAQ có thể làm: Hiển thị một đoạn thông tin mở rộng, cung cấp cho người dùng thông tin cần thiết một cách ngắn gọn và thêm liên kết đến các trang khác của trang web.
Ai nên sử dụng:
● Đánh dấu này có thể được sử dụng trong các trang Hỗ trợ và Trợ giúp.
● Loại trang FAQ được sử dụng khi thông tin thuộc về chính trang web chứ không phải là một phần của bình luận người dùng.
9. Hộp tìm kiếm Sitelinks (Sitelinks Search Box)
Đây là một cách thuận tiện và nhanh chóng để người dùng tìm kiếm thông tin trên trang web của bạn ngay từ trang kết quả tìm kiếm (SERP). Các sitelinks của Google thường được hiển thị cho các truy vấn thương hiệu, ví dụ: “Chuyến bay AirFrance”, “Điện thoại thông minh eBay”.
Loại dữ liệu có cấu trúc và các tính năng:
● Để làm cho hộp tìm kiếm xuất hiện bên dưới đoạn thông tin, hãy sử dụng loại dữ liệu Website cùng với đánh dấu Search Action.
● Đánh dấu này chỉ định hành động tiềm năng (SearchAction), loại đầu vào truy vấn và thêm liên kết đến tìm kiếm trang web (target).
Những gì đoạn thông tin Search Action có thể làm: Cho phép bạn tìm kiếm thông tin trên trang web ngay từ SERP.
Ai nên sử dụng: Các trang web lớn có nhiều danh mục, tiểu mục (sub category) và trang.
10. Sự kiện (Event)
Giống như Sơ đồ tri thức (Knowledge Graph), trải nghiệm sự kiện trên Google nằm ở bên phải cửa sổ kết quả tìm kiếm trên Google (SERP). Nó giúp mọi người tìm kiếm và tham dự các sự kiện trong một khu vực cụ thể. Đoạn thông tin này chứa các thông tin như ngày tháng, địa điểm, danh sách người tham gia, mô tả sự kiện, tình trạng vé,…
Loại dữ liệu có cấu trúc và các tính năng:
● Để sự kiện của bạn xuất hiện trên Google, hãy sử dụng Đánh dấu sự kiện (Event markup) để cung cấp tên sự kiện, ngày diễn ra và địa điểm.
● Các thuộc tính khác có thể bao gồm mô tả, tên công ty tổ chức, nghệ sĩ biểu diễn, trang mua vé, ngày kết thúc…
.
Những gì đoạn thông tin sự kiện có thể làm:
● Cho phép tạo một đoạn thông tin hấp dẫn với hình ảnh và logo.
● Được hiển thị trên Google Maps.
● Thông báo cho nhiều người hơn về sự kiện và thu hút người tham dự mới.
● Bạn có thể làm nổi bật cả sự kiện trực tiếp và trực tuyến.
Ai nên sử dụng: Các lễ hội, hội nghị và các sự kiện khác.
Xem thêm: GA4 và SEO: Sử dụng Google Analytics 4 hỗ trợ SEO
11. Đường dẫn vị trí (Breadcrumbs)
Breadcrumbs là một đường dẫn cho biết vị trí của trang hiện tại trong tổng thể trang web, bắt đầu từ trang chủ. Breadcrumbs thường xuất hiện phía trên tiêu đề trang trong kết quả tìm kiếm của Google và bao gồm một dãy các phần liên kết nằm ngang, đại diện cho các cấp độ khác nhau trong cấu trúc trang web.
Google sử dụng tính năng đánh dấu Breadcrumbs để phân loại thông tin trang web trong kết quả tìm kiếm. Công cụ tìm kiếm hiển thị Breadcrumbs dựa trên ngữ cảnh tìm kiếm, có thể khác với những gì bạn thấy khi điều hướng trong trang web.
Loại dữ liệu có cấu trúc và các tính năng:
● Để xác định Breadcrumbs, bạn cần sử dụng một danh sách có tên là Breadcrumb List chứa ít nhất hai List Items (tức là các cấp độ trong cấu trúc trang web).
● Đánh dấu này tạo thành một chuỗi các trang, thường được xác định bằng URL và tên của chúng.
● Để hiển thị thứ tự của Breadcrumbs, sử dụng thuộc tính position trong List Items.
Những gì mà đoạn thông tin Breadcrumbs có thể làm:
● Giúp người dùng hiểu và điều hướng trang web hiệu quả hơn.
● Làm cho kết quả tìm kiếm hấp dẫn hơn với người dùng.
● Hỗ trợ Google hiểu cấu trúc trang web của bạn.
Ai nên sử dụng: Các trang web lớn có cấu trúc phức tạp, nhiều danh mục, tiểu mục và trang, thường là các trang web thương mại điện tử.
E. Từ vựng và định dạng đánh dấu Schema.org
Bạn có thể đã nhận thấy rằng tất cả các ví dụ về kết quả tìm kiếm của chúng tôi đều liên kết đến schema.org. Khi truy cập vào các liên kết này, bạn sẽ thấy các hướng dẫn và danh sách các thuộc tính cũng như mô tả cho từng loại đánh dấu.
Schema.org là một trong những tiêu chuẩn chính để đánh dấu các nội dung trên trang web (semantic markup) trong HTML5 mà Google, Yahoo và Bing sử dụng. Bằng cách tuân theo tiêu chuẩn thống nhất này, bạn có thể kết hợp dữ liệu có cấu trúc vào các trang web, từ đó mang lại một số lợi ích về SEO.
Đối với mỗi loại dữ liệu có cấu trúc, các công cụ tìm kiếm khác nhau có các khuyến nghị và hướng dẫn riêng. Bạn có thể xem cách sử dụng đánh dấu dữ liệu có cấu trúc cho SEO trong Google và Bing Webmaster Tools.
Có ba cách để sử dụng các thuộc tính schema.org trên một trang web:
● Microdata
● RDFa
● JSON-LD
Google khuyến nghị sử dụng định dạng JSON-LD vì nó dễ dàng hơn cho chủ sở hữu trang web thêm và quản lý. Tuy nhiên, cả ba loại đánh dấu đều được hỗ trợ đầy đủ và được các công cụ tìm kiếm chấp nhận như nhau khi được triển khai đúng cách.
Trong hai định dạng đầu tiên, dữ liệu có cấu trúc được thêm vào mỗi thẻ mà người dùng nhìn thấy được. Khi sử dụng JSON-LD, một đoạn mã JavaScript được nhúng trong một thẻ <script> trong phần <head> hoặc <body> của trang.
Bây giờ, hãy cùng xem xét kỹ hơn một số khác biệt giữa các định dạng dữ liệu có cấu trúc và khi nào nên sử dụng chúng cho SEO. Chúng tôi cũng đã thêm chú thích sau mỗi “//” để giải thích các ví dụ của mình.
1. Microdata
Microdata sử dụng các thuộc tính của thẻ HTML để mô tả các đặc điểm mà bạn muốn sử dụng dưới dạng dữ liệu có cấu trúc. Các thuộc tính này có thể được thêm vào phần nội dung (body) hoặc phần đầu (head) của trang web bằng cách sử dụng các thẻ <div> và <span>.
Các tính năng của Microdata
Microdata được hỗ trợ bởi Google, Yahoo và Bing sử dụng các chú thích schema.org. Cú pháp Microdata được mô tả trong các thông số kỹ thuật của W3C.
Bạn có thể đặt các thuộc tính bên trong thẻ <div>:
● itemtype là loại dữ liệu, ví dụ: schema.org/Product
● itemprop là thuộc tính (thương hiệu, hình ảnh, giá cả, URL và các thuộc tính khác)
● itemscope tạo một mục mới.
Ví dụ: Đây là 1 đoạn mã HTML Microdata có thể xuất hiện trên trang sản phẩm.
2. RDFa
RDFa là một phần mở rộng của HTML5, viết tắt của “Resource Description Framework in Attributes” (Khung mô tả tài nguyên trong thuộc tính).
RDFa thường được nhúng vào cả phần đầu (head) và phần nội dung (body) của một trang HTML.
Các tính năng của RDFa:
● Định dạng này chủ yếu được sử dụng cùng với Open Graph để đánh dấu các trang cho mạng xã hội. Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về Open Graph sau.
● Nội dung hiển thị của trang được đánh dấu bằng các thuộc tính sau: vocab, typeof, property, resource, prefix. (Các tính năng của chúng được mô tả trong phần “Recommendations”.)
Ví dụ: Đây là 1 đoạn mã HTML RDFa có thể xuất hiện trên trang sản phẩm.
3. JSON-LD
JSON-LD là viết tắt của JavaScript Object Notation (JSON) và Linked Data (LD). Trong trường hợp này, dữ liệu đánh dấu được đặt bên trong tài liệu HTML thay vì xung quanh các thành phần HTML (như với Microdata).
Các thành phần đánh dấu JSON-LD được đặt giữa <script type=”application/ld+json”> và </script>.
Google khuyến nghị sử dụng định dạng đánh dấu JSON-LD vì trong một số trường hợp, việc cấu trúc mã tách biệt với văn bản sẽ dễ dàng hơn, như với các loại dữ liệu Postal Address và Event. Đánh dấu như vậy súc tích hơn và dễ dàng nhúng vào tài liệu HTML hơn. Các công cụ tìm kiếm cũng có thể đọc dữ liệu JSON-LD được chèn động, chẳng hạn như bằng mã Javascript hoặc các tiện ích được nhúng trong CMS của bạn.
Xem thêm: 13 Chỉ Số Quan Trọng Với Website Thương Mại Điện Tử
Ví dụ: Đây là 1 đoạn mã HTML JSON-LD có thể xuất hiện trên trang sản phẩm.
4. Open Graph
Open Graph giống như một “ngôn ngữ” do Facebook phát triển, giúp tạo ra các bản xem trước trang web đẹp mắt trong bài đăng. Các thẻ chính của Open Graph hiện nay cũng được sử dụng bởi nhiều mạng xã hội khác như Twitter, Pinterest và LinkedIn. Bing cũng dùng Open Graph, nhưng hiện chỉ dùng để cải thiện hiển thị kết quả tìm kiếm cho một số nhà xuất bản nhất định.
Khi bạn tạo bài đăng, Open Graph sẽ hiển thị địa chỉ web, tiêu đề và hình ảnh của trang web bạn muốn chia sẻ. Nhờ vậy, bài đăng trên mạng xã hội sẽ trông hay ho và thu hút hơn.
Để xem danh sách đầy đủ các thuộc tính của Open Graph, bạn có thể tham khảo hướng dẫn này: https://ogp.me/.
Lưu ý: Loại mã thường được kết hợp với RDFa và các định dạng khác dựa trên Schema.
F. Cách đánh dấu (markup) trang web của bạn
Để trang web của bạn được đưa vào kết quả tìm kiếm nâng cao, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tạo một trang có đánh dấu dữ liệu có cấu trúc:
Bước 2: Kiểm tra giao diện thực tế trong kết quả tìm kiếm bằng Công cụ kiểm tra kết quả nhiều định dạng
Bước 3: Xuất bản trang trong bảng quản trị của trang web và cho phép lập chỉ mục bởi robot.
Trong các phần sau, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn những công cụ nào sẽ giúp bạn cấu trúc trang web của mình và kiểm tra nó. Trước khi nhúng dữ liệu có cấu trúc vào trang web của bạn, hãy đảm bảo xem xét các đề xuất cơ bản của công cụ tìm kiếm về việc triển khai đánh dấu trang đúng cách cho SEO và hiểu những hành động cần tránh.
1. Các yêu cầu đối với việc đánh dấu dữ liệu có cấu trúc (structured data markup)
– Dữ liệu có cấu trúc phải phù hợp với nội dung tổng thể của trang. Điều này có nghĩa là nó phải mô tả chính xác và trung thực những gì có trên trang.
– Trang phải có thể truy cập được đối với các robot tìm kiếm, không có hạn chế trong tệp robots.txt hoặc mã HTML (thẻ meta noindex). Hãy kiểm tra trang web của bạn trước khi đánh dấu dữ liệu để đảm bảo rằng các trang không bị chặn theo bất kỳ cách nào.
– Việc đánh dấu chỉ có thể áp dụng cho nội dung hiển thị cho người dùng. Không thể sử dụng nó để ẩn thông tin hoặc cố gắng thao túng kết quả tìm kiếm.
– Các loại dữ liệu phải có thuộc tính được hỗ trợ bởi Google, Bing hoặc các công cụ tìm kiếm khác. Bạn có thể tìm thấy danh sách các loại dữ liệu và thuộc tính được hỗ trợ trên các trang web của các công cụ tìm kiếm.
– Việc đánh dấu không được đánh lừa người dùng. Nó không được chứa spam hoặc nội dung bị cấm theo luật pháp.
– Nội dung của các phần tử phải tuân thủ các nguyên tắc và tiêu chuẩn được phê duyệt. Ví dụ: Loại dữ liệu thông tin tuyển dụng (job posting) chỉ có thể được sử dụng nếu công việc được đăng trên trang và bài đăng này là duy nhất.
2. Nhiều phiên bản schema.org trên cùng một trang
Có thể sử dụng nhiều loại dữ liệu có cấu trúc trên cùng một trang web.
Ví dụ: 1 trang web có thể bao gồm một công thức nấu ăn, một video hướng dẫn cách chuẩn bị công thức đó và thông tin về đường dẫn để điều hướng cho người dùng. Tất cả các yếu tố hiển thị này đều có thể được đánh dấu bằng dữ liệu có cấu trúc, cho phép Google hiển thị trang trong các tính năng tìm kiếm khác nhau.
Bạn có thể sắp xếp các mục theo hai cách:
1. Lồng các mục vào nhau:
Cách này được dùng khi có một loại dữ liệu có cấu trúc chính và các loại dữ liệu bổ sung được nhóm dưới loại chính đó.
Ví dụ: 1 công thức nấu ăn có video hướng dẫn và các đánh giá, thì video và đánh giá sẽ được lồng vào trong dữ liệu chính về công thức nấu ăn.
2. Xác định riêng từng mục:
Cách này được dùng khi mỗi loại dữ liệu có cấu trúc được trình bày riêng biệt trên cùng một trang mà không liên kết với các loại khác.
Ví dụ: Trên một trang có cả bài viết, sự kiện và sản phẩm, thì mỗi loại dữ liệu này sẽ được xác định riêng biệt.
Xem thêm: Custom Dimension – Hướng Dẫn Cách Thiết Lập Trong Google Analytic 4
Hãy xem ví dụ dưới đây về dữ liệu có cấu trúc hiển thị hai mục riêng biệt trên cùng một trang: Công thức nấu ăn và Danh sách đường dẫn (BreadcrumbList).
Để biết thêm chi tiết, bạn có thể tham khảo Tài liệu của Google.
Để đảm bảo Google Search hiểu mục đích chính của trang, trước tiên hãy bao gồm loại dữ liệu có cấu trúc chính phản ánh nội dung chính của trang.
3. Hậu quả của việc mắc lỗi trong dữ liệu có cấu trúc
Khi dữ liệu có cấu trúc trên các trang web không tuân thủ các quy tắc của công cụ tìm kiếm, trang web có thể bị phạt. Bạn có thể dễ dàng kiểm tra xem trang web của mình có bị phạt hay không bằng cách xem báo cáo Hành động thủ công trong Google Search Console (GSC).
Dưới đây là một số ví dụ về lỗi trong dữ liệu có cấu trúc có thể dẫn đến hành động thủ công:
● Thông tin tuyển dụng không chính xác: Ví dụ như đăng tuyển dụng nhưng thực tế không hề tuyển.
● Không thể nộp đơn trên trang tuyển dụng: Người dùng không thể nộp đơn ứng tuyển trực tiếp trên trang web.
● Nội dung trang không khớp với dữ liệu có cấu trúc: Thông tin trên trang web không trùng khớp với dữ liệu có cấu trúc đã được đánh dấu.
Một ví dụ điển hình khác là các đánh giá của bên thứ ba. Bạn không thể đánh dấu các đánh giá của bên thứ ba bằng dữ liệu có cấu trúc. Đánh dấu chỉ nên được sử dụng cho các đánh giá của chính bạn, được xuất bản lần đầu trên trang web của bạn.
Để xem danh sách đầy đủ các lỗi vi phạm SEO, vui lòng tham khảo Hướng dẫn sử dụng tại: https://support.google.com/webmasters/answer/9044175?hl=en#zippy=%2Cstructured-data-issue
Nếu bạn được thông báo về một trong những vấn đề này, bạn phải khắc phục bằng cách làm theo tất cả các khuyến nghị và sau đó gửi yêu cầu xem xét lại trong Google Search Console (GSC).
G. Các cách để đánh dấu trang web của bạn
Hãy cùng tìm hiểu một số cách để cấu trúc mã HTML nhé!
1. Công cụ trợ giúp tạo ra các đoạn mã dữ liệu có cấu trúc
Đây là công cụ của Google cho phép bạn đánh dấu các phần tử cụ thể trên một trang web. Nhờ đó, Google bot có thể hiểu nội dung của trang một cách chính xác hơn.
Để sử dụng công cụ này, bạn cần:
● Chọn loại dữ liệu đánh dấu (ví dụ: Bài viết, Sản phẩm, Phim, Sự kiện, v.v.).
● Cung cấp URL của trang hoặc mã HTML của trang đó.
● Chọn các đoạn văn bản trên trang mà bạn muốn đánh dấu.
● Gán giá trị cho chúng (ví dụ: tên sản phẩm, giá cả, đánh giá, v.v.).
● Nhấp vào nút “Tạo HTML” để tạo mã HTML đã được đánh dấu.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng công cụ này tại đây: https://support.google.com/webmasters/answer/3069489
Đoạn mã hoàn chỉnh cần được thêm vào trang web thông qua Bảng quản trị của trang web hoặc Trực tiếp vào tệp HTML.
2. CMS Plugin
Các nhà phát triển CMS cung cấp phần mềm đặc biệt giúp cấu trúc mã nguồn. Ví dụ:
● WordPress: Sử dụng các plugin như “All In One Schema Rich Snippets” và “Markup (JSON-LD)” được cấu trúc theo mô-đun schema.org.
● Drupal: Sử dụng các phần mở rộng Microdata và Schema.org.
● Joomla: Sử dụng plugin Google Structured Data.
Các plugin này giúp bạn dễ dàng thêm dữ liệu có cấu trúc vào trang web của mình mà không cần phải viết mã thủ công.
3. Các công cụ tạo đoạn mã chi tiết khác
Ngoài ra còn có các dịch vụ khác hỗ trợ cấu trúc mã, ví dụ như Schema Markup Generator, Schema Markup Generator (JSON-LD), và một số công cụ khác nữa.
H. Cách kiểm tra và xem trước dữ liệu có cấu trúc của bạn
Hãy cùng xem qua một số công cụ giúp bạn kiểm tra mã có cấu trúc.
1. Công cụ Kiểm tra Kết quả Tìm kiếm Nâng cao của Google (RICH RESULTS TEST)
Đây là một dịch vụ trực tuyến miễn phí cho phép bạn kiểm tra các trang web có sử dụng dữ liệu có cấu trúc. Cách sử dụng như sau:
● Nhập URL của trang web vào ô “Fetch URL”.
● Kiểm tra mã bằng cách nhấp vào nút “Test code”.
Nếu dữ liệu có cấu trúc được triển khai chính xác, bạn sẽ thấy thông báo “Page is eligible for rich results” (Trang đủ điều kiện hiển thị kết quả nâng cao). Công cụ cũng sẽ hiển thị các thành phần có cấu trúc được tìm thấy và cách chúng được hiển thị trên màn hình thiết bị.
Ngay cả sau khi triển khai, bạn vẫn có thể sử dụng Google Search Console để theo dõi tình trạng SEO và hiệu suất của các trang web. Search Console sẽ cho bạn biết liệu các trang có được hiển thị trong kết quả tìm kiếm hay không và liệu có lỗi nào trong mã hay không.
Để sử dụng Search Console, bạn cần xác minh quyền sở hữu trang web của mình. Sau đó, bạn có thể nhập địa chỉ trang web vào ô “Test Your URL” (Kiểm tra URL của bạn). Phần “Improvements” (Cải tiến) của báo cáo sẽ hiển thị các loại kết quả nâng cao mà công cụ tìm kiếm hỗ trợ, chẳng hạn như:
● Thanh điều hướng
● Trang Hỏi đáp
● Sự kiện
● Sản phẩm
● Công thức nấu ăn
● Đánh giá
● Tin tuyển dụng
Lưu ý: Một số thành phần cấu trúc của trang có thể không được đưa vào báo cáo.
2. Trình xác thực đánh dấu Bing (Bing Markup Validator)
Trình xác thực đánh dấu Bing là một phần của Công cụ quản trị trang web Bing giúp kiểm tra xem dữ liệu có cấu trúc đã được triển khai chính xác trên một trang web hay chưa. Bất kể bạn đang sử dụng HTML Microdata, Microformats, RDFa, Schema.org hay OpenGraph, báo cáo của Bing sẽ hiển thị mã từ trang được quét.
3. Các công cụ kiểm tra khác
Ngoài ra còn có các nền tảng khác để kiểm tra mã của bạn. Ví dụ: Trình xác thực Schema.org, nơi bạn có thể kiểm tra dữ liệu có cấu trúc cho các danh mục Bài viết và Sản phẩm.
I. Cách xem đánh dấu dữ liệu có cấu trúc của các trang web khác
Nếu bạn thấy các ví dụ hay về đoạn mã chi tiết trên các trang web khác, bạn có thể kiểm tra chi tiết đánh dấu của họ và áp dụng tương tự cho trang web của mình.
Để xem mã HTML của một trang, hãy làm theo các bước sau:
● Nhấp chuột phải vào trang web mà bạn muốn xem mã HTML.
● Chọn “Xem nguồn trang” hoặc “Xem mã nguồn trang” (tùy thuộc vào trình duyệt của bạn).
● Nhấn phím tắt Ctrl+U (hoặc Command + Option + U trên máy Mac) để mở mã HTML trực tiếp.
Để tìm nhanh các thẻ đánh dấu trong mã, hãy sử dụng các từ khóa cụ thể như:
● Schema (để tìm các thẻ liên quan đến lược đồ Schema.org)
● JSON (để tìm các đoạn mã JSON-LD)
● Tên loại dữ liệu cụ thể, ví dụ như “Product” (Sản phẩm)
Bằng cách xem xét cách các trang web khác sử dụng đánh dấu dữ liệu có cấu trúc, bạn có thể học hỏi và áp dụng các kỹ thuật tương tự để cải thiện chất lượng và khả năng hiển thị của trang web của mình trong kết quả tìm kiếm.
Lời kết
Dữ liệu có cấu trúc có thể mang lại lợi ích lớn cho SEO nếu được sử dụng đúng cách. Đây là một cách hiệu quả để giao tiếp với các công cụ tìm kiếm, giúp họ nhanh chóng hiểu nội dung trang và thể hiện trang web của bạn tốt hơn trong các kết quả tìm kiếm.
Để thêm dữ liệu có cấu trúc vào trang web của bạn, bạn cần:
● Chọn một định dạng dữ liệu có cấu trúc: Microdata, RDFa hoặc JSON-LD.
● Chọn tập dữ liệu phù hợp với nội dung của bạn.
● Thêm các thẻ dữ liệu có cấu trúc vào trang web của bạn theo các phương pháp được mô tả trong bài viết này.
● Kiểm tra và xem trước dữ liệu có cấu trúc của bạn.
● Cập nhật mã trang và cung cấp cho các công cụ tìm kiếm.
● Theo dõi hiệu suất trang trong Google Search Console.
Hy vọng bạn đã thích đọc bài viết này và có được những hiểu biết có giá trị về dữ liệu có cấu trúc cho SEO và schema markup.
Bài viết được tham khảo từ SERanking
0 Lời bình